Nhật ký Pingo / Thông tin chi tiết

Trọn bộ ngữ pháp tiếng anh cơ bản miễn phí cho trẻ tiểu học

27/08/2024

Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cực kì quan trọng với trẻ tiểu học. Nó xây dựng nền tảng vững chắc hơn cho các bé học tập thêm những kiến thức sâu hơn trong tương lai. Trẻ có thể tự tin giao tiếp và chinh phục các kì thi dễ dàng hơn nhờ nền tảng ngữ pháp vững chắc. Vậy bé cần học những gì? Ba mẹ hãy lưu lại ngay tuyển tập ngữ pháp cần thiết cho học sinh cấp 1 từ Pingo nhé!

Tổng hợp các loại ngữ pháp tiếng Anh cơ bản trọng tâm cho trẻ tiểu học

Nội dung 1: Phân biệt từ loại trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh tiểu học có tổng cộng 5 từ loại cơ bản đó là danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và giới từ. 

Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
Các loại từ trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản của trẻ tiểu học

Danh từ

Loại từ này khá phổ biến và trẻ có thể dễ dàng bắt gặp trong các bài tập ngữ pháp tiếng Anh tiểu học. Danh từ là những từ chỉ người, sự vật, hiện tượng, khái niệm, đơn vị. 

Danh từ trong ngữ pháp tiếng anh tiểu học
Danh từ trong ngữ pháp tiếng anh tiểu học
Phân loại danh từ:
Loại danh từĐịnh nghĩaVí dụ
Proper nouns (danh từ riêng)Chỉ tên riêng của người, địa điểm, vật,…Vietnam, Australia,…
Common nouns (danh từ chung)Chỉ tên của một vật hoặc nhóm người chung chungCar, umbrella,…
Abstract nouns (danh từ trừ tượng)Chỉ những sự vật, hiện tượng trừu tượng không nhìn thấy được bằng mắt thường nhưng có thể cảm nhận đượcKnowledge, Love,…
Collective nouns (danh từ tập hợp)Chỉ tên một tập hợp các cá thể khác nhauClass, group,…
Compound nouns (danh từ ghép)Là các danh từ được ghép lại với nhau để tạo thành 1 danh từ khácLivingroom, bikecycle,…
Cách phân loại các danh từ
Vị trí của danh từ trong câu:
  • Danh từ làm chủ ngữ trong câu.

Ví dụ: Coke is my favorite drink (Coca là món thức uống yêu thích của tôi)

  • Danh từ đứng sau động từ “to be”.

Ví dụ: My mother is a worker (Mẹ tôi là công nhân)

  • Danh từ đứng sau tính từ.

Ví dụ: She is a beautiful princess (Cô ấy là một nàng công chúa xinh đẹp)

  • Danh từ đứng sau các từ “a, an, the, some, any, this, that, these, those,…)

Ví dụ: This crayon is red (Cây bút màu này có màu đỏ)

  • Danh từ đứng sau giới từ “in, on, at, of, about,…”.

Ví dụ: Jerry is good at English (Tom học rất tốt môn tiếng Anh).

Động từ:

Động từ không chỉ đơn thuần diễn tả hành động, mà còn có thể thể hiện trạng thái, sự sở hữu, hay thậm chí là sự liên kết giữa các từ trong câu.

học ngữ pháp tiếng Anh cho trẻ em qua động từ
Học ngữ pháp tiếng Anh cho trẻ em qua động từ
Phân loại động từ:

Dựa vào chức năng:

  • Động từ hành động (Action verbs): Chỉ các hành động cụ thể, có thể nhìn thấy hoặc cảm nhận được. Ví dụ: run, jump, eat, sleep, study, work…
  • Động từ liên kết (Linking verbs): Nối chủ ngữ với một tính từ hoặc một danh từ để miêu tả đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của chủ ngữ. Ví dụ: be, become, seem, appear, feel, look, sound, taste, smell…
  • Động từ khiếm khuyết (Modal verbs): Sử dụng cùng với động từ chính để biểu thị khả năng, sự cần thiết, sự cho phép, sự nghi ngờ… Ví dụ: can, could, may, might, must, shall, should, will, would…

Dựa vào cách chia:

  • Động từ thường (Regular verbs): Khi chia động từ, ta thêm -ed vào đuôi. Ví dụ: work – worked, play – played
  • Động từ bất quy tắc (Irregular verbs): Cách chia không theo quy tắc chung. Ví dụ: go – went – gone, see – saw – seen

Dựa vào đối tượng:

  • Ngoại động từ (Transitive verbs): Cần có tân ngữ để hoàn thành nghĩa. Ví dụ: I read a book. (Tôi đọc một cuốn sách)
  • Nội động từ (Intransitive verbs): Không cần có tân ngữ. Ví dụ: She sleeps well. (Cô ấy ngủ ngon)

Dựa vào nghĩa:

  • Động từ chỉ trạng thái: express, know, believe, understand…
  • Động từ chỉ cảm giác: love, hate, like, dislike…
  • Động từ chỉ sở hữu: have, own…
Vị trí của động từ trong câu:
  • Động từ đứng sau chủ ngữ.

Ví dụ: She goes to school by bike (Cô ấy đi đến trường bằng xe đạp)

  • Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất

Ví dụ: He oftens plays badminton in the afternoon.  (Anh ấy thường xuyên chơi cầu lông vào buổi chiều)

  • Trường hợp đặc biệt: Động từ đứng đầu câu: thường là câu mệnh lệnh hoặc câu yêu cầu. Ví dụ: Open the door!

Tính từ:

Tính từ là là những từ, dùng để miêu tả các đặc tính, tính chất của sự vật, hiện tượng giúp chúng ta phân biệt và nhận biết chúng một cách rõ ràng hơn. Nhờ có tính từ, câu văn của chúng ta trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.

tính từ trong ngữ pháp tiếng anh cơ bản cho trẻ tiểu học
Tính từ trong ngữ pháp tiếng anh cơ bản cho trẻ tiểu học
Phân loại tính từ:
  • Tính từ miêu tả: beautiful, big, small, tall…
  • Tính từ chỉ số lượng: many, few, some, any…
  • Tính từ sở hữu: my, your, his, her…
Vị trí của tính từ trong câu:
  • Tính từ đứng trước danh từ.

Ví dụ: Anna is a good girl. (Anna là một cô gái tốt)

  • Tính từ đứng sau động từ.

Ví dụ: I feel happy (Tôi cảm thấy vui)

  • Tính từ đứng sau danh từ: something, nothing, anything, someone, anyone,…

Ví dụ: There is nothing funny here. (Không có gì buồn cười ở đây cả.)

Trạng từ:

Trạng từ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hành động, tính chất hoặc trạng thái được diễn tả trong câu. Nó cung cấp thêm thông tin chi tiết về cách thức, thời gian, nơi chốn… mà hành động đó diễn ra.

ngữ pháp tiếng anh tiểu học
Học trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh tiểu học
Phân loại trạng từ:
  • Trạng từ chỉ cách thức: quickly, slowly, carefully…
  • Trạng từ chỉ thời gian: now, then, always, never…
  • Trạng từ chỉ nơi chốn: here, there, everywhere…
  • Trạng từ chỉ mức độ: very, too, quite…
  • Trạng từ phủ định: not, never
  • Trạng từ tần suất: always, often, sometimes
  • Trạng từ so sánh: more, less, most, least
Vị trí của trạng từ:
  • Trạng từ đứng ngay sau động từ thường.

Ví dụ: He drive fast (Anh ấy lái xe rất nhanh)

  • Trạng từ đứng ngay sau động tân ngữ

Vi dụ: She speaks English well. (Anh ấy nói tiếng Anh rất tốt)

Giới từ:

Giới từ là những từ đi cùng với danh từ hay đại từ để chỉ rõ sự liên quan giữa các từ loại trong cụm từ hay trong câu đó. Việc đặt giới từ đúng chỗ sẽ làm cho câu văn trở nên mạch lạc và chính xác hơn.

Học ngữ pháp dành cho tiếng Anh trẻ em
Các giới từ phổ biến trong bài tập ngữ pháp tiếng Anh tiểu học
Phân loại giới từ:
  • Giới từ chỉ thời gian: at, on, in, from, to…
  • Giới từ chỉ nơi chốn: in, at, on, under, above…
  • Giới từ chỉ phương hướng: to, from, towards…
  • Giới từ chỉ cách thức: by, with…
  • Giới từ đi với các động từ cụ thể: look after, take care of, believe in…
  • Giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích: because of, in order to…
  • Giới từ chỉ sự tương phản: despite, in spite of…
Vị trí của giới từ: 

Giới từ đứng sau danh từ, danh động từ hay cụm danh từ.

Ví dụ : I go to school everyday (Mỗi ngày tôi đều đi học)

Xem thêm: Học từ vựng thông qua truyện tiếng Anh cực hay cho bé

Nội dung 2: Các thì cơ bản trong tiếng Anh cho trẻ tiểu học

Thì hiện tại đơn

Hiện tại đơn được dùng để diễn tả một hành động, một sự việc hay một sự thật hiển nhiên đang tồn tại ở thời điểm hiện tại.

Thì hiện tại đơn
Cấu trúc thì hiện tại đơn
Cấu trúc:
  • Khẳng định: S + V(s/es) + O
  • Phủ định: S + do not /does not + V
  • Nghi vấn: Do/Does + S + V?
Cách dùng:
  • Diễn tả một sự thật hiển nhiên

Ví dụ: The Earth goes around the Sun

  • Diễn tả 1 hành động xảy ra thường xuyên, một thói quen ở hiện tại.

Ví dụ: My brother always goes home at 7:00 pm

  • Diễn tả trạng thái, cảm xúc

Ví dụ: I think he is very kind.

  • Diễn tả một sự việc, hoạt động xảy ra theo thời gian cụ thể

Ví dụ: The flight starts at 10 p.m

Thì hiện tại tiếp diễn:

Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói và hành động đó vẫn chưa chấm dứt.

Thì hiện tại tiếp diễn trong ngữ pháp tiếng Anh tiểu học
Cấu trúc: 
  • Khẳng định: S + am/is/are + V_ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing?
Cách dùng:
  • Diễn đạt một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

Ví dụ: She is walking right now. (Bây giờ cô ấy đang đi bộ)

  • Diễn tả một hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói.

Ví dụ: We are quite busy these days. We are doing housework.

(Dạo này chúng tôi khá bận. Chúng tôi đang làm việc nhà.)

  • Diễn đạt một hành động hoặc sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần (đã được lên lịch). Hành động chắc chắn sẽ diễn ra trong tương lai bởi vì đã có kế hoạch rõ ràng trước đó

Ví dụ: I bought the ticket yesterday. I am flying to Singapore tomorrow.

  • Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây ra sự khó chịu cho người nói. Thường được dùng với trạng từ “always, continually”

Ví dụ: He is always coming late (anh ấy luôn luôn đến trễ).

Tương lai đơn:

Thì tương lai đơn diễn tả hành động ở tương lai được người nói ra quyết định ngay lúc nói. Nó được dùng để diễn tả những sự việc ở tương lai mà chưa được sắp xếp hay chưa có kế hoạch cụ thể.

Các thì phổ biến trong ngữ pháp tiếng anh cơ bản
Cấu trúc thì Tương lai đơn
Cấu trúc: 
  • Khẳng định: S + will + V + O
  • Phủ định: S + will + not + V+ O
  • Nghi vấn: Will + S + V + O?
Cách dùng:
  • Diễn tả dự định xảy ra ngay lúc nói.

Ví dụ: I will visit you. (Tôi sẽ đến thăm bạn)

  • Diễn tả một dự đoán không có căn cứ xác định.

Ví dụ: I think it will rain. (Tôi nghĩ trời sắp mưa)

  • Diễn tả lời ngỏ ý, hứa hẹn

Ví dụ: I will help you. (Tôi sẽ giúp bạn)

  • Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.

Ví dụ: If it rains, we will cancel the match.  (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ hủy trận đấu).

Quá khứ đơn:

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động, sự việc xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Thì quá khứ đơn trong ngữ pháp tiếng anh tiểu học
Cấu trúc thì Quá khứ đơn
Cấu trúc:
  • Khẳng định: S + Ved/V3 + O
  • Phủ định: S + didn’t + V + O
  • Nghi vấn: Did + S + V + O?
Cách dùng:
  • Diễn tả 1 hành động, sự việc đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ

Ví dụ: She worked at a kindergarden.

  • Sử dụng trong câu điều kiện

Ví dụ: If Anna studied hard, she could have high score.

  • Diễn tả một thói quen trong quá khứ.

Ví dụ: We used to flied the kite when I was a child.

  • Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp nhau.

Ví dụ: I brushed my teeth, washed my face and went to bed.

Xem thêm: Top 10 phim hoạt hình Disney học ngữ pháp tiếng Anh cho trẻ em hay nhất

Nội dung 3: Động từ To be

Bạn có thể hình dung động từ to be như một “cầu nối” kết nối chủ ngữ với phần còn lại của câu. Nó giúp chúng ta miêu tả, giới thiệu hoặc xác định một người, một vật, một sự việc hay một trạng thái.

Động từ to be cho trẻ tiểu học

Các dạng của động từ to be trong thì hiện tại đơn:

  • Am: Dành riêng cho ngôi thứ nhất số ít (I). Ví dụ: I am a student. (Tôi là một học sinh.)
  • Is: Dành cho ngôi thứ ba số ít (he, she, it) và danh từ số ít. Ví dụ: She is beautiful. (Cô ấy rất đẹp.)
  • Are: Dành cho ngôi thứ hai (you), ngôi thứ nhất số nhiều (we) và ngôi thứ ba số nhiều (they) cùng các danh từ số nhiều. Ví dụ: We are friends. (Chúng tôi là bạn bè.)

Bảng động từ To be ở thì hiện tại đơn

Chủ ngữĐộng từ To be
Iam
YouAre
He/She/It/Danh từ số ítis
They/We/Danh từ số nhiềuare

Cách sử dụng động từ To be với các thì cơ bản

Thì cơ bảnKhẳng địnhPhủ địnhNghi vấnVí dụ
Hiện tại đơnS+ is/am/are +OS + isn’t/aren’t/am not + OIs/are +S + O?(+) She is a teacher
(-) She isn’t a teacher
(?) Is she a teacher?
Tương lai đơnS +will + be +OS + will not/won’t +be +OWill +S +be +O?(+) He will be happy
(-) He won’t be happy
(?) Will he be happy?
Quá khứ đơnS+ was/were +OS+ wasn’t/weren’t +OWas/Were +S +O?(+) She was a good girl
(-) He wasn’t a good friend
(?) Was he born in 2000?

Nội dung 4: Danh từ số ít, danh từ số nhiều

Danh từ số ít

Danh từ số ít (Singular nouns) là danh từ được dùng để chỉ 1 sự vật hoặc hiện tượng đếm được. Nó thường đi kèm với với a hoặc an hoặc one.

Ví dụ: An apple, a bird,…

Danh từ số ít, danh từ số nhiều

Danh từ số nhiều

Danh từ số nhiều (Plural nouns) là những danh từ dùng để chỉ sự vật, hiện tượng đếm được với số lượng từ 2 trở lên. 

Quy tắc chia danh từ số nhiều:

Danh từQuy tắcVí dụ
Tận cùng bằng o,x,s,z,shThêm “es” ở số nhiềuKiss – kisses
Tận cùng bằng f, feChuyển “f”/”fe” thành “v” và thêm “es”Wolf – wolves
Tận cùng bằng y,oKhông có quy tắc nhất địnhBaby – babies
Toy – Tous
Danh từ không có quy tắc nhất địnhKhông có quy tắc nhất địnhWoman – womenMan – Men
Danh từ có dạng số ít và số nhiều giống nhauKhông có quy tắc nhất địnhSheep – Sheep
Deer – deer
Còn lạiThêm “s”Dog – dogs

Nội dung 5: So sánh hơn và so sánh nhất

So sánh hơn:

Đây là một cấu trúc ngữ pháp dùng để so sánh 2 hoặc nhiều người, sự vật, sự việc hay hiện tượng nào đó dựa trên một hoặc nhiều tiêu chí nhất định. Thêm vào đó, trong đó phải có 1 chủ thể được so sánh đạt tiêu chí cao hơn so với chủ thể còn lại.

So sánh hơn và so sánh nhất trong ngữ pháp tiếng anh cơ bản
So sánh hơn và so sánh nhất trong ngữ pháp tiếng anh cơ bản
Công thức:
  • Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn: S1 + V + Adj-er + than + S2 + (O/N/Pronoun)

Ghi chú: Tính từ ngắn là những tính từ chỉ có 1 âm tiết. Khi so sánh chỉ cần thêm đuôi “er” vào tính từ.

Ví dụ: Peter is taller than Paul

  • Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: S1 + V + more + adj + than + S2 + (O/N/Pronoun)

Ghi chú: Tính từ dài là những tính từ có từ 2 âm tiết trở lên. Khi so sánh, chỉ cần thêm “more” vào trước tính từ.

Ví dụ: Anna is more beautiful than Mary.

So sánh nhất:

So sánh nhất là ngữ pháp tiếng anh cơ bản dành cho trẻ tiểu học. Nó dùng để nhấn mạnh đặc điểm hay tính chất nào đó khác biệt nhất của một chủ thể với các đối tượng còn lại trong cùng 1 nhóm. Cần có ít nhất 3 đối tượng trở lên mới có thể so sánh nhất.

So sánh nhất

Công thức:

  • Cấu trúc so sánh nhất với tính từ ngắn/trạng từ ngắn: S + V + the + Adj/Adv-est + N

Ghi chú: Đa số các tính từ/trạng từ khi so sánh đều thêm “est” vào phía cuối, chỉ trừ 1 số trường hợp đặc biệt như sau:

Tính từ ngắnCông thứcVí dụ
Từ có đuôi “y”Biến “y” thành “i” và thêm “est”Happy => happiest
Busy => Busiest
Từ có đuôi là “e”Chỉ cần thêm “st”Cute => cutest
Từ kết thúc bằng nguyên nguyên âm + phụ âmNhân đôi phụ âm rồi thêm “est”Hot => hottest
Big => biggest
Các trường hợp đặc biệtBiến đổi từ hoàn toànGood/Well => bestBad => worstLittle => leastMuch/Many => mostFar => Furthest/FarthestOld => Eldest/Oldest

Ví dụ: My grandmother is the oldest person in my family.

  • Cấu trúc so sánh tính từ/trạng từ dài: S + V + the + most/least +Adj/adv + N

Ví dụ: Nha Trang is the most beautiful beach in Vietnam.

Nội dung 6: Động từ khiếm khuyết (Modal Verb)

Động từ khuyết thiếu (Modal verb) là loại động từ khá phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh tiểu học. Nó giúp tạo nên mẫu câu hoàn chỉnh và bổ nghĩa cho động từ chính. 

Động từ thiếu khuyết Modal verbs
  • Công thức: S + Modal Verb + V
  • Một số động từ khiếm khuyết thông dụng:
Động từNghĩa của từCách dùngVí dụ
CanCó thểDiễn tả khả năng ở hiện tại hoặc tương laiHe can’t sing a song
Dùng để xin phép, yêu cầuCan I sit here?
ShouldNênDùng để đưa ra lời khuyên hoặc ý kiếnYou should go to school by bike.
NeedCầnDiễn tả sự cần thiết (hoặc bắt buộc tuần theo) phải làm gì đó theo quy định,…You need to wear uniform when going to school
MustPhảiDiễn đạt sự cần thiết, bắt buộc ở hiện tại hoặc tương lai hoặc cấm đoán việc gìYou must get up at 7 a.m
MayCó thểDiễn tả một điều gì có thể xảy ra ở tương laiShe may visit us tomorrow

Nội dung 7: Mạo từ trong tiếng Anh (a, an, the)

Mạo từ không xác định “a” và “an”:

Cách dùng: Dùng trước 1 danh từ đếm được số ít, mang nghĩa là “một”, được dùng trong câu có tính khái qaust hoặc đề cập đến một chủ thể chưa xác định

Ví dụ: An apple is red. (Quả táo đỏ – nghĩa chung chung, khái quát, chỉ tất cả quả táo thuộc dòng táo đỏ).

Mạo từ xác định “the”:

Cách dùng: Dùng trước danh từ đã được xác định vụ thể về mặt tính chất, đặc điểm, vị trí hoặc đã được đề cập đến trước đó, hoặc những khái niệm quen thuộc, phổ biến.

Ví dụ: The girl in the corner is my daughter.

Đặc biệt, “the” sẽ được dùng trước các danh từ sau:

  • Trước tên các đại dương, sông ngòi, biển, vịnh, các cụm hồ,… Ví dụ: The Atlantic Ocean.
  • Trước tên các dãy núi. Ví dụ: The Himalaya Mountains
  • Trước tên những vật thể duy nhất trong vũ trụ. Ví dụ: the sun
  • Trước cụm gồm số thứ tự và danh từ. Ví dụ: The first stage.
Mạo từ trong tiếng Anh trẻ em

Nội dung 8: Câu cảm thán trong tiếng Anh

Câu cảm thán là dạng mẫu câu dùng để diễn tả thái độ, cảm xúc của người nói đến sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó. Nó được dùng khá nhiều trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc câu cảm thán với “What”:

Công thức:
  • Cấu trúc với danh từ số ít: What + a/an + adj + danh từ số ít!

Ví dụ: What a tall building!

  • Cấu trúc với danh từ đếm được số nhiều: What + adj + danh từ đếm được số nhiều + (be)!

Ví dụ: What beautiful flowers!

  • Cấu trúc với danh từ số nhiều không đếm được: What + adj +danh từ không đếm được!

Ví dụ: What delicious coke!

Câu cảm thán với “How”

Câu cảm thán với “How” thường được dùng để thể hiện cảm xúc mạnh, mãnh liệt hơn khi giao tiếp.

Công thức: 

How + adj/adv + (S + V/be)!

Ví dụ: How fast you ran!

Cấu trúc cảm thán với “so” và “such”:

2 từ này thường được đặt giữa câu để thể hiện thái độ của người nói với câu chuyện đang diễn ra.

Công thức:

S + V) + so + adj/ adv!

(S + V) + such + (a / an) + adj / adv!

Ví dụ: Such cute jean!

Kho kiến thức liên quan đến ngữ pháp tiếng Anh vô cùng đa dạng và phong phú. Vậy đâu là cách học tiếng Anh hiệu quả? Những mẹo nhỏ dưới đây sẽ giúp việc học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản trở thành niềm vui của bé.

Chia nhỏ các phần để học

Ba mẹ cần xác định khung ngữ pháp cần thiết cho các con. Sau đó, ba mẹ hãy chia nhỏ chúng thành từng phần và xác định phần trọng tâm dành cho con. Tiếp đó, ba mẹ hãy sắp xếp các phần theo lộ trình rõ ràng, chi tiết và liên kết với nhau. Việc này sẽ giúp bé không bị choáng ngợp mà sẽ học dần dần. Từ đó trẻ dễ dàng tiếp nhận và không cảm thấy áp lực khi học tiếng Anh nữa.

Linh hoạt khi dạy ngữ pháp tiếng anh cơ bản cho trẻ

Ba mẹ nên áp dụng linh hoạt các cách học tiếng Anh cùng con. Ngoài sách giáo khoa, hãy cho bé tiếp xúc với các loại tài liệu khác như truyện tranh, bài hát tiếng Anh để tạo hứng thú. Bên cạnh đó, bé có thể học thông qua trò chơi, xem các bộ phim hoạt hình, video sống động hoặc vẽ sơ đồ tư duy để tăng thêm sự hứng thú cho trẻ

Xem thêm: Các phương pháp dạy tiếng Anh cho trẻ tiểu học hiệu quả

Lựa chọn tài liệu tiếng Anh ngữ pháp tiểu học phù hợp

Có rất nhiều tài liệu học ngữ pháp tiếng Anh tiểu học và bố mẹ cần phải lựa chọn những quyền sách phù hợp với độ tuổi của trẻ. Tốt hơn hết, hãy lựa chọn cho trẻ tài liệu tiếng Anh của các nhà xuất bản uy tín để đảm bảo nguồn học chuẩn nhất. 

Làm bài tập ngữ pháp tiếng Anh tiểu học phù hợp với năng lực của trẻ

Để giúp con có thể dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng các cấu trúc câu, ba mẹ nên thường xuyên cho con làm bài tập tiếng Anh xen kẽ lúc học. Chú ý áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Như thế thì con sẽ càng ngày càng tiến bộ hơn.

Tham gia các khóa học ngữ pháp ở trường hoặc trung tâm tiếng Anh:

Nếu bố mẹ gặp khó khăn trong việc dạy con ngữ pháp tiếng Anh tiểu học, có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh cơ bản ở trung tâm uy tín. Trẻ sẽ được học theo lộ trình bài bản với nhiều phương pháp thú vị, giúp các em hiểu bài và nhớ lâu.

Trên đây là tổng hợp trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh cơ bản dành cho trẻ tiểu học mà ba mẹ có thể tham khảo. Hi vọng hành trình tiếng Anh của con sẽ trở nên thú vị và đơn giản hơn. Nếu ba mẹ còn băn khoăn về khả năng của con mình, hãy cho con tham gia ngay chương trình Kiểm tra đầu vào và học thử miễn phí tại Pingo để được tư vấn về lộ trình và phương pháp tốt hơn cho con.

Liên hệ Pingo ngay để tham gia trải nghiệm học thử miễn phí nhé!

tiếng anh lớp 1

Ba mẹ có thể quan tâm:

Bí quyết học tiếng Anh qua bài hát cho trẻ

Lộ trình học tiếng Anh cho trẻ tiểu học update 2024