Nhật ký Pingo / Thông tin chi tiết

Bộ từ mới tiếng Anh lớp 5 có kèm theo bài tập và đáp án

25/10/2024

Chương trình tiếng Anh tiểu học luôn như một cánh cửa mở ra cho bé thế giới đầy màu sắc và thú vị. Nó xoay quanh những chủ đề quen thuộc trong đời sống hàng ngày, điển hình là bộ từ mới tiếng Anh lớp 5. Pingo School xin chia sẻ bộ từ vựng trogn sách tiếng Anh lớp 5 siêu đầy đủ. Cùng khám phá nhé!

từ mới tiếng Anh lớp 5

Bộ từ mới tiếng Anh lớp 5 – Học kì 1:

Unit 1: Whats’s your address? (Địa chỉ của bạn ở đâu?)

Chủ đề mở đầu trong bộ từ mới tiếng Anh lớp 5 là địa chỉ và địa điểm. Bé sẽ được học về vị trí, số nhà của những nơi mà mình đến hoặc ghé thăm cùng với đặc điểm của nơi đó. 

từ mới tiếng Anh lớp 5 - Unit 1
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
address/əˈdres/địa chỉ
district/district/quận, huyện
province/’prɔvins/tỉnh
hometown/’həum’taun/quê hương
village/’vilidʒ/ngôi làng
lane/leɪn/ngõ
road/roud/đường (trong làng)
street/’stri:t/đường (trong thành phố)
mountain/’maʊntin/ngọn núi
field/fi:ld/đồng ruộng
flat/flæt/căn hộ
tower/ˈtaʊər/tòa tháp
like/laɪk/giống
quiet/ˈkwaɪət/im lặng
crowded/ˈkraʊdɪd/đông đúc
pretty/ˈprɪti/đẹp
far/fɑ:/xa xôi

Unit 2: “I always get up early. How about you?” (Tôi luôn luôn dậy sớm. Còn bạn?”

Bé sẽ được học về những từ vựng liên quan đến thói quen hàng ngày của mình. Bên cạnh đó, bé sẽ biết cách kể về những việc làm hàng ngày một cách trôi chảy qua những bài luyện tập trong sách tiếng Anh lớp 5.

từ mới tiếng Anh lớp 5
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
daily routine/ˈdeɪli ruˈtin/hoạt động hàng ngày
wake up/weɪk ʌp/tỉnh giấc (khi mở mắt)
get up /ɡet ʌp/thức dậy (rời khỏi giường)
brush teeth /brʌʃ  tiːθ/đánh răng
wash face /wɑːʃ  feɪs/rửa mặt
do exercise /duː ˈek.sɚ.saɪz/tập thể dục
study with a partner/’stʌdi wɪθ eɪ ˈpɑrtnər/học với bạn cùng nhóm, cùng bàn
have breakfast/hæv ˈbrek.fəst/ăn sáng
cook dinner /kʊk ˈdɪn.ɚ/nấu bữa tối
talk with (sb)/tɑːk wɪð/nói chuyện với ai đó (mang tính trao đổi, ngang hàng)
project /ˈprɑː.dʒekt/dự án
surf the internet /sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/lướt mạng
look for information    /lʊk fɔr ɪnˈfɔrˈmeɪʃən/tìm kiếm thông tin

Unit 3 – Where did you go on holiday? (Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ):

Kỳ nghỉ luôn chứa đựng những trải nghiệm thú vị như đi bơi, những địa điểm nổi tiếng. Đó là những từ vựng nào được sách tiếng Anh lớp 5 đề xuất nhỉ?

từ mới trong sách tiếng Anh lớp 5
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
go on a trip /goʊ ɔn eɪ trɪp/đi du lịch
have a trip /hæv eɪ trɪp/có một chuyến đi
summer holiday /ˈsʌmər ˈhɑləˌdeɪ/kỳ nghỉ hè
ancient town /ˈeɪnʧənt taʊn/thị trấn cổ
imperial city /ɪmˈpɪriəl ˈsɪti/thành phố hoàng gia
at the seaside /æt ði ˈsiˌsaɪd/bên bờ biển
coach     /koʊʧ/xe khách
train  /treɪn/ tàu hỏa
motorbike /ˈmoʊtərˌbaɪk/xe máy
underground/ˈʌndərˌgraʊnd/tàu điện ngầm
railway station/ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/ga xe lửa
classmate /ˈklæˌsmeɪt/bạn cùng lớp
the following day/ði ˈfɑloʊɪŋ deɪ/ngày tiếp theo

Unit 4 – Did you go to the party? (Bạn có đến bữa tiệc không?)

Mùa lễ hội và tiệc tùng có lẽ được các bé rất yêu thích. Bé nào cũng thường say sưa kể về những buổi vui chơi của mình. Hãy cùng bé tìm hiểu những từ vựng trong sách tiếng Anh lớp 5 về tiệc tùng nhé!

Từ mới tiếng Anh lớp 5 Unit 4
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
go for a picnic /goʊ fɔr eɪ ˈpɪkˌnɪk/đi dã ngoại
birthday party /ˈbɜrθˌdeɪ ˈpɑrti/tiệc sinh nhật
funfair /ˈfʌnˌfeɚ/hội chợ vui chơi
festival  /ˈfɛstɪvəl/lễ hội
different from /ˈdɪfrənt frɑm/khác nhau
fun  /fʌn/ niềm vui
enjoy    /ɪnˈʤɔɪ/ tận hưởng
visit   /ˈvɪzɪt/thăm
invite  /ɪnˈvaɪt/  mời
Teacher’s day /ˈtiʧər’ɛs deɪ/Ngày Nhà giáo
hide-and-seek /haɪd ænd siːk/chơi trốn tìm
chat with friends /ʧæt wɪθ frɛndz/nói chuyện với bạn
food and drink /fu:d ænd drɪŋk/đồ ăn thức uống
fruit juice/fru:t dʒu:s/nước ép trái cây
present  /ˈprɛzənt/ món quà
candle/ˈkændəl/cây nến

Unit 5 – Where will you be this weekend? (Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần?)

Đây là một chủ đề rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, giúp bé có thể trò chuyện tự nhiên với bạn bè, người thân về kế hoạch cuối tuần. Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 đã gợi ý cho các bé các từ mới tiếng Anh lớp 5 về chủ đề này khá đầy đủ đấy!

sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 unit 5
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
tomorrow /tuˈmɑˌroʊ/ ngày mai
by the sea  /baɪ ðə si:/gần biển
on the beach /ɔn ðə biʧ/ trên bãi biển
in the countryside/ɪn ðə ˈkʌntriˌsaɪd/ở vùng quê
at school /æt skuːl/ ở trường
sand /sænd/ cát
explore the cave /ɪkˈsplɔr ði keɪv/khám phá hang động
build sandcastle /bɪld ˈsændˌkæs.əl/xây lâu đài cát
sunbathe    /’sʌnbɑ:θ/tắm nắng
take a boat trip /teɪk eɪ boʊt trɪp/     đi thuyền
around the island /əˈraʊnd ði ˈaɪlənd/xung quanh hòn đảo
think  /θɪŋk/ suy nghĩ

Unit 6 – How many lessons do you have today? (Mỗi ngày bạn có bao nhiêu môn học?)

Mỗi ngày đến trường, bé đều có một lịch học riêng. Có bạn thích những tiết học sôi động như thể dục, mỹ thuật, còn có bạn lại yêu thích những tiết học yên tĩnh như toán, văn. Vậy, hôm nay các bé đã học những môn gì và có bao nhiêu tiết học rồi nhỉ? Điểm qua những từ mới tiếng Anh lớp 5 về chủ đề này nhé!

Unit 6 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Monday/ˈmʌn.deɪ/thứ Hai
Tuesday  /ˈtuːz.deɪ/thứ Ba
Wednesday/ˈwenz.deɪ/thứ Tư
Thursday /’θɝːz.deɪ/ Thứ Năm
Friday /ˈfraɪ.deɪ/Thứ Sáu
Saturday /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/ Thứ Bảy
Sunday /ˈsʌn.deɪ/ Chủ nhật
once a week /wʌns eɪ wik/ 1 lần 1 tuần
twice a week /twaɪs eɪ wik/ 2 lần 1 tuần
three times a week /θri taɪmz eɪ wik/3 lần 1 tuần
primary school /ˈpraɪ.mer.i skuːl/trường tiểu học
timetable     /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/thời khóa biểu
subject    /ˈsʌb.dʒekt/ môn học
Math  /mæθ/môn Toán
Music/ˈmjuː.zɪk/môn Âm nhạc
Vietnamese/ˌvjet.nəˈmiːz/   môn tiếng Việt
English  /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/  môn tiếng Anh
Art   /ɑːrt/môn Mỹ thuật
Science /ˈsaɪ.əns/môn Khoa học
Information Technology (IT)/ɪnˈfɔrˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi/Công nghệ thông tin
Physical Education (PE)/ˈfɪzɪkəl ˌɛʤjuˈkeɪʃən/Thể dục
lesson /ˈles.ən//ˈles.ən/bài học, môn học
crayon /ˈkreɪ.ɑːn/ bút chì màu
still /stɪl/  vẫn
break time  /breɪk taɪm/giờ giải lao
except/ɪkˈsept/ ngoại trừ

Unit 6 – How do you learn English? (Bạn học tiếng Anh ra sao?)

Tiếng Anh đã trở thành một công cụ giao tiếp quan trọng trong cuộc sống hiện đại. Để học tiếng Anh lớp 5 tốt, mỗi bé đều có những cách học riêng. Có bạn thích học bằng cách nghe nhạc, có bạn lại thích đọc sách, hoặc có bạn lại thích xem phim. Lắng nghe các bé kể về cách chinh phục tiếng Anh của mình qua bộ từ vựng trong sách tiếng anh lớp 5 nhé!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
skill /skɪl/kỹ năng
listen   /ˈlɪs.ən/nghe
speak /spiːk/nói
read /riːd/đọc
write/raɪt/ viết
understand /ˌʌn.dɚˈstænd/    hiểu
grammar   /ˈɡræm.ɚ/ ngữ pháp
email  /ˈiː.meɪl/  thư điện tử
learn /lɝːn/  học
foreign language/ˈfɔrən ˈlæŋgwɪʤ/ngoại ngữ
practice/ˈpræk.tɪs/ thực hành, luyện tập
because   /bɪˈkɑːz/  bởi vì
good at  /ɡʊd æt/ giỏi về cái gì đó
comic book  /ˈkɑmɪk bʊk/truyện tranh
hobby /’hɒbi/sở thích
favorite    /ˈfeɪ.vər.ət/  ưa thích

Unit 8 – What are you reading? (Bạn đang đọc sách gì?)

Trong thế giới ngày nay, có rất nhiều cách để giải trí, nhưng đọc sách vẫn luôn là một hoạt động được nhiều người yêu thích. Sách là người bạn đồng hành tuyệt vời, giúp chúng ta khám phá những điều mới lạ, mở rộng tầm hiểu biết và thư giãn sau những giờ học tập căng thẳng. Vậy các bé đang đọc cuốn sách nào nào?

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
story /ˈstɔri/truyện
fairy tale  /ˈfɛri teɪl/ truyện cổ tích
Snow White   /snoʊ waɪt/Bạch Tuyết
dwarf    /dwɔrf/ chú lùn
crown /kraʊn/   vương miện
ghost     /goʊst/con ma
scary   /ˈskɛri/  đáng sợ, kinh hãi
main character /meɪn ˈkɛrɪktər/ nhân vật chính
finish /ˈfɪnɪʃ/ hoàn thành, kết thúc
generous    /ˈʤɛnərəs/ hào phóng, rộng lượng
hard-working/hɑrd ˈwɜrkɪŋ/ chăm chỉ
kind  /kaɪnd/ tốt bụng
gentle/ˈʤɛntəl/ hiền lành, ôn hòa
clever /ˈklɛvər/  khôn khéo, thông minh
funny /ˈfʌni/  vui nhộn
fox /fɑks/con cáo
magic lamp /ˈmæʤɪk læmp/ cây đèn thần

Unit 9 – What did you see at the zoo? (Bạn thấy gì ở sở thú?)

Sở thú là một nơi tuyệt vời để chúng ta khám phá thế giới động vật đa dạng. Tại đây, bé có thể nhìn thấy những con hổ dũng mãnh, những con voi khổng lồ, những chú khỉ tinh nghịch và rất nhiều loài động vật khác. Cùng học từ vựng về sở thú trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 với Pingo nào!

từ mới tiếng Anh lớp 5
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
zoo   /zu:/sở thú
animal /ˈænəməl/ động vật
circus  /’sɜ:kəs/ rạp xiếc
peacock /ˈpiˌkɑk/  con công
gorilla   /gəˈrɪlə/khỉ đột
elephant /ˈɛləfənt/ voi
monkey /ˈmʌŋki/   con khỉ
tiger     /ˈtaɪgər/hổ
lion/ˈlaɪən/     sư tử
python /ˈpaɪθɑn/  con trăn
panda /ˈpændə/ gấu trúc
crocodile /ˈkrɑkəˌdaɪl/cá sấu
move slowly/muv ˈsloʊli/di chuyển chậm chạp
roar loudly/rɔr ˈlaʊdli/gầm, rú lớn
intelligent /ɪnˈtɛləʤənt/thông minh
quietly/ˈkwaɪətli/ im lặng
beautifully/ˈbjuː.t̬ə.fəl.i/xinh đẹp
quickly  /ˈkwɪk.li/ nhanh chóng
từ vựng tiếng Anh về động vật lớp 5

Unit 10 – When will Sport Day be? (Khi nào là ngày hội Thể thao?)

Ngày hội thể thao không chỉ là một ngày để bé vui chơi mà còn là cơ hội để rèn luyện sức khỏe, tăng cường tinh thần đoàn kết và giao lưu với bạn bè. Từ vựng sau sẽ giúp em học cách kể về ngày hội thao mình yêu thích, khám phá nhé!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Independence day /ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/Ngày Độc lập
Children’s day/ˈʧɪldrən’ɛs deɪ/Ngày thiếu nhi
competition/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/cuộc thi
contest /ˈkɑːn.test/ hội thi
playground/ˈpleɪ.ɡraʊnd/ sân chơi
match/mætʃ/trận đấu
take part in/teɪk pɑrt ɪn/tham gia vào
win/wɪn/chiến thắng
lose/luːz/ thua cuộc
badminton/ˈbæd.mɪn.tən/cầu lông
basketball/ˈbæs.kət.bɑːl/bóng rổ
table tennis/ˈteɪbəl ˈtɛnəs/bóng bàn

Xem thêm: Từ vựng và bài tập tiếng Anh lớp 4 đầy đủ cho bé

tiếng anh trẻ em tại đà nẵng

Tổng hợp từ mới tiếng Anh lớp 5 học kì 2

Học kỳ 2 sẽ mở ra một hành trình khám phá thú vị xoay quanh những chủ đề về sở thích và ước mơ của các bé! Bé sẽ được học về bộ từ mới tiếng Anh lớp 5 về sở thích, ước mơ và những hoạt động hàng ngày. Với mỗi bài học trong sách tiếng Anh lớp 5, các bé sẽ càng tự tin và yêu thích môn tiếng Anh hơn.

Unit 11 – What’s the matter with you? (Chuyện gì đã xảy ra với bạn thế?)

“What’s the matter with you?” là một câu hỏi thông dụng trong tiếng Anh để hỏi thăm khi ai đó không khỏe hoặc có vẻ buồn bã. Cùng khám phá thêm nhiều cách diễn đạt khác nhau để thể hiện sự quan tâm của bạn nhé!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
matter /mætə/vấn đề
fever/’fi:və[r]/sốt
headache/’hedak/ đau đầu
toothache /’tu:θeik/đau răng
earache/’iəreik/đau tai
stomachache /ˈstəməkˌāk/đau bụng
backache /’bækeik/đau lưng
sore throat /sɔ: θrout/đau họng
sore eyes/sɔ: aiz/đau mắt
hot /hɔt/nóng
cold /kould/lạnh
throat /θrout/họng
pain /pein/cơn đau
cough /kɔ:f/ho
sick /sik/ốm
doctor /’dɔktə/bác sĩ
dentist/’dentist/nha sĩ
feel/fi:l/cảm thấy
ready /redi/sẵn sàng
rest /rest/nghỉ ngơi, thư giãn
fruit /fru:t/hoa quả
heavy /ˈhevē/nặng
carry/’kæri/mang, vác
sweet/swi:t/kẹo, ngọt ngào
karate /kə’rɑ:ti/môn karate
hand /hænd/bàn tay
nail /neil/móng tay
brush/brʌ∫/ chải (răng)
healthy /’helθi/tốt cho sức khỏe
regularly /’regjuləri/một cách đều đặn
meal /mi:l/bữa ăn
breakfast /’brekfəst/bữa sáng
advice /əd’vais/lời khuyên
go to the doctor /gəʊ tu: ðə ‘dɒktə[r]/đi bác sĩ
go to the dentist /gəʊ tu: ðə ‘dentist/đi nha sĩ
go to the hospital/gəʊ tu: ðə ‘hɒspitl/đến bệnh viện
take a rest/teik ei rest/nghỉ ngơi

Unit 12 – Don’t ride your bike too fast! (Đừng lái xe quá nhanh)

Đi xe đạp quá nhanh sẽ khiến chúng ta khó kiểm soát tốc độ và xử lý các tình huống bất ngờ trên đường. Điều này rất nguy hiểm, đặc biệt là khi đi qua những đoạn đường đông người hoặc có nhiều chướng ngại vật. Cùng khám phá chủ đề này qua bộ từ vựng trong sách tiếng Anh lớp 5 này nhé!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
cut/kʌt/vết cắt, cắt
cabbage/’kæbidʒ/cải bắp
stove/stəʊv/bếp lò
touch/tʌt∫/chạm vào
bum/bʌm/vết bỏng, đốt cháy
match/mæt∫/que diêm
run down/rʌn’daun/chạy xuống
stair/steə/cầu thang
climb the tree/klaim ðə tri:/leo trèo
bored/bɔ:d/buồn, chán
reply/ri’plai/trả lời
loudly/’laʊdli/ầm ĩ
again/ə’gen/lại
run /’rʌn//’rʌn/chạy
leg/leg/chân
arm/ɑ:mz/tay
break/breik/làm gãy, làm vỡ
apple tree/æpltri:/cây táo
fall off/fɔ:l ɔv/ngã xuống
hold/hould/cầm, nắm
bite/bait/cắn
sharp/∫ɑ:p/sắc nhọn
dangerous/’deindʒrəs/nguy hiểm
common/’kɔmən/thông thường
accident/’æksidənt/tai nạn
prevent/pri’vent/ngăn chặn
safe/seif/an toàn
young children/jʌηgə ‘t∫ildrən/trẻ nhỏ
roll off/roul ɔ:f/lăn khỏi
balcony/’bælkəni/ban công
neighbour/’neibə/hàng xóm
knife/naif/con dao
scissors/’sizəz/cái kéo
helmet/’helmit/mũ bảo hiểm
tool/tu:l/công cụ
tip/tip/mẹo

Unit 13: What do you do in your freetime? (Bạn làm gì trong lúc rảnh rỗi?)

Thời gian rảnh rỗi là khoảng thời gian quý giá để chúng ta làm những điều mình yêu thích. Vậy các bé thường làm gì vào những lúc thế này? Điểm qua bộ từ vựng về chủ đề “Freetime” để hiểu hơn nhé!

từ mới tiếng Anh lớp 5 Unit 13
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
free time/fri: taim/thời gian rảnh
Red river/red rivə/sông Hồng
forest/’fɔrist/khu rừng
camp/kæmp/lều, trại
watch/wɔt∫/xem
surf the internet/sə:f ði intə:net/truy cập internet
ride the bike/raid ði baik/đi xe đạp
program/’prougræm/chương trình
clean/kli:n/dọn dẹp, làm sạch
sport/spɔ:t/thể thao
club/klʌb/câu lạc bộ
dance/da:ns/khiêu vũ
sing/siη/hát
ask/ɑ:sk/hỏi
question/’kwest∫ən/câu hỏi
survey/sə’vei/bài điều tra
cartoon/kɑ:’tu:n/hoạt hình
go fishing/gou ‘fi∫iη/đi câu cá
go shopping/gou ‘∫ɔpiη/đi mua sắm
go swimming/gou ‘swimiη/đi bơi
go camping/gou ‘kæmpiη/đi cắm trại
go skating/gou ‘skeitiη/đi trượt patin
go hiking/gou haikin/đi leo núi
draw/drɔ:/vẽ
jog/dʒɒg/chạy bộ
read/ri:d/đọc
play volleyball/plei ˈvɑːliˌbɑːl/chơi bóng chuyền
play badminton/plei ‘bædmintən/chơi cầu lông
play computer game/plei kəm’pju:tə[r] ˈgeɪm/chơi trò chơi trên máy tính
play tennis/plei tenis/chơi quần vợt
play chess/plei t∫es/chơi cờ
play football/plei ‘fʊtbɔ:l/chơi bóng đá
listen to music/’lisn tu: ‘mju:zik/nghe nhạc

Unit 14: What happened in story? (Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện ấy?)

Khi đọc một câu chuyện, bé như đang bước vào một thế giới mới, gặp gỡ những nhân vật thú vị và cùng họ trải qua những tình huống hấp dẫn. Lắng nghe bé kể về mẩu truyện yêu thích của mình bằng bộ từ mới tiếng Anh lớp 5 ngay.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
princess/ˈprɪn.ses/công chúa
prince/prɪns/hoàng tử
once upon a time/wʌns əˈpɑn eɪ taɪm/ngày xửa ngày xưa
happen/ˈhæp.ən/xảy ra, diễn ra
order/ˈɔːr.dɚ/ra lệnh, yêu cầu
far away/fɑr əˈweɪ/xa xôi
grow seed/groʊ sid/gieo trồng hạt giống
pick up/pɪk ʌp/nhặt, lượm
exchange/ɪksˈtʃeɪndʒ/sự trao đổi
cover/ˈkʌv.ɚ/bìa
content/kənˈtent/nội dung
wolf/wʊlf/con sói
fox/fɑːks/con cáo
hunter/ˈhʌn.t̬ɚ/thợ săn
pretend (doing smt)/prɪˈtend/giả vờ (làm gì đó)
honest/ˈɑː.nɪst/thật thà
wise/waɪz/sáng suốt
intelligent/ɪnˈtel.ə.dʒənt/thông minh, nhanh trí
stupid/ˈstuː.pɪd/ngốc nghếch
greedy/ˈɡriː.di/tham lam
angry/ˈæŋ.ɡri/tức giận
delicious/dɪˈlɪʃ.əs/ngon
surprise/sɚˈpraɪz/ngạc nhiên
marry (sb)/ˈmær.i/kết hôn (với ai)
star fruit/stɑr fruːt/quả khế
a piece of/eɪ pis ʌv/mảnh, miếng (của cái gì đó)
meat/miːt/thịt
ago/əˈɡoʊ/trước, đã qua

Unit 15: What would you like to be in the future? (Bạn muốn làm gì trong tương lai?)

Ước mơ của các bé là gì? Bé muốn trở thành người như thế nào trong tương lai nhỉ? Unit 15 trong sách tiếng Anh lớp 5 sẽ giúp bạn và bé hiểu thêm về ước mơ của mình đấy!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
future/ˈfjuː.tʃɚ/tương lai
pilot/ˈpaɪ.lət/phi công
writer/ˈraɪ.t̬ɚ/nhà văn
architect/ˈɑːr.kə.tekt/kiến trúc sư
engineer/ˌen.dʒɪˈnɪr/kỹ sư
nurse/nɝːs/y tá
artist/ˈɑːr.t̬ɪst/họa sĩ
musician/mjuːˈzɪʃ.ən/nhạc công
singer/ˈsɪŋ.ɚ/ca sĩ
astronaut/ˈæs.trə.nɑːt/phi hành gia
farmer/ˈfɑːr.mɚ/nông dân
look after patient/lʊk ˈæftər ˈpeɪʃənt/chăm sóc bệnh nhân
design a building/dɪˈzaɪn eɪ ˈbɪl.dɪŋ/thiết kế một tòa nhà
spaceship/ˈspeɪs.ʃɪp/tàu vũ trụ
important/ɪmˈpɔːr.tənt/quan trọng
leave/liːv/rời đi, để lại
grow up/ɡroʊ ʌp/lớn lên

Unit 16: Where’s the post office? (Bưu điện ở đâu?)

Bưu điện là một địa điểm quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Nơi đây không chỉ là nơi để gửi thư, bưu kiện mà còn cung cấp nhiều dịch vụ tiện ích khác. Bưu điện gần nhà bé ở đâu?

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
post office/poʊst ˈɔfəs/bưu điện
pharmacy/ˈfɑːr.mə.si/hiệu thuốc
cinema/ˈsɪn.ə.mə/rạp chiếu phim
museum/mjuːˈziː.əm/bảo tàng
theatre/ˈθiː.ə.t̬ɚ/nhà hát
restaurant/ˈres.tə.rɑːnt/nhà hàng
supermarket/ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/siêu thị
bus stop/bʌs stɑp/bến xe buýt
behind/bɪˈhaɪnd/đằng sau
in front of/ɪn frʌnt ʌv/ở phía trước
opposite/ˈɑː.pə.zɪt/đối diện
between/bɪˈtwiːn/ở giữa (2 vật gì đó)
next to/nɛkst tu/bên cạnh, kế bên
go straight/goʊ streɪt/đi thẳng
turn right/tɜrn raɪt/rẽ phải
turn left/tɜrn left/rẽ trái
on the corner of/ɑːn ði ˈkɔrnər ʌv/ở góc (của cái gì)

Unit 17 – Well, What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?)

Chủ đề “Bạn muốn ăn gì?” là một chủ đề rất gần gũi với cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Bộ từ vựng này sẽ giúp cho bé biết cách giới thiệu và gọi được món yêu thích của mình.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
a carton of/eɪ ˈkɑrtən əv/một hộp (gì đó)
a packet of/eɪ ˈpækət əv/một gói (gì đó)
a bowl of noodles/eɪ boʊl əv ˈnudəlz/một bát mì
a glass of water/eɪ glæs əv ˈwɔtər/một ly nước
a bar of chocolate/eɪ bɑr əv ˈʧɔklət/một thanh sô-cô-la
a bottle of/eɪ ˈbɑtəl əv/một chai (gì đó)
diet/’daiət/chế độ ăn
lemonade/ˌlem.əˈneɪd/nước chanh
biscuit/ˈbɪs.kɪt/bánh quy
sausage/ˈsɑː.sɪdʒ/xúc xích
butter/ˈbʌt̬.ɚ/
cheese/tʃiːz/phô mai
vegetable/ˈvedʒ.tə.bəl/rau
potato/pəˈteɪ.t̬oʊ/khoai tây
banana/bəˈnæn.ə/chuối
orange/ˈɔːr.ɪndʒ/cam
broccoli/ˈbrɑː.kəl.i/bắp cải
sugar/ˈʃʊɡ.ɚ/đường
fat/fæt/chất béo
rice/raɪs/gạo
egg/eg/trứng
nowadays/ˈnaʊ.ə.deɪz/ngày nay

Unit 18 – What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết ngày mai thế nào?)

Cùng bé dự báo thời tiết qua những từ vựng thú vị của Unit 18 trong bộ từ mới tiếng Anh lớp 5 nhé!

Từ mới tiếng Anh lớp 5
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
weather forecast/ˈweð.ɚ ˈfɔːr.kæst/dự báo thời tiết
temperature/ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/nhiệt độ
windy/ˈwɪn.di/có gió
cloudy/ˈklaʊ.di/có mây
sunny/ˈsʌn.i/có nắng
stormy/ˈstɔːr.mi/có bão
cool/kuːl/mát mẻ
rainy/ˈreɪ.ni/có mưa
snowy/ˈsnoʊ.i/có tuyết
foggy/ˈfɑː.ɡi/có sương mù
warm/wɔːrm/ấm áp
cold/koʊld/lạnh
wet/wet/ẩm ướt
season/ˈsiː.zən/mùa
spring/sprɪŋ/mùa Xuân
summer/ˈsʌm.ɚ/mùa Hạ
autumn/ˈɑː.t̬əm/mùa Thu
winter/ˈwɪn.t̬ɚ/mùa Đông

Unit 19 – Which place would you like to visit? (Bạn muốn đi thăm nơi nào?)

Du lịch không chỉ giúp chúng ta thư giãn mà còn giúp chúng ta học hỏi và trưởng thành. Qua những chuyến đi, chúng ta sẽ có thêm nhiều kiến thức và kinh nghiệm sống. Bé muốn thăm những nơi nào nhỉ?

từ mới tiếng Anh lớp 5
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
center/ˈsen.t̬ɚ/trung tâm
pagoda/pəˈɡoʊ.də/ngôi chùa
temple/ˈtem.pəl/đền
church/tʃɝːtʃ/nhà thờ
bridge/brɪdʒ/cây cầu
somewhere/ˈsʌm.wer/nơi nào đó
lake/leɪk/hồ nước
statue/ˈstætʃ.uː/bức tượng
expect/ɪkˈspekt/mong đợi
attract/əˈtrækt/thu hút, hấp dẫn
exciting/ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/hào hứng
interesting/ˈɪn.trɪ.stɪŋ/thú vị

Unit 20 – Which one is more exciting life in the city or life in the countryside? (Cuộc sống thành thị hay nông thôn thú vị hơn?)

Cuộc sống thành thị và nông thôn giống như hai bức tranh hoàn toàn khác nhau. Thành phố là một bức tranh đầy màu sắc với những tòa nhà cao tầng, những con đường tấp nập, còn nông thôn lại là một bức tranh bình yên với những cánh đồng lúa chín vàng, những con sông hiền hòa. Bé thích cuộc sống nào hơn? Hãy mô tả qua bộ từ mới tiếng Anh lớp 5 này nhé!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
village/ˈvɪl.ɪdʒ/ngôi làng
wonderful/ˈwʌn.dɚ.fəl/tuyệt vời
large/lɑːrdʒ/rộng
noisy/ˈnɔɪ.zi/ồn ào
expensive/ɪkˈspen.sɪv/đắt đỏ
cheap/tʃiːp/rẻ
beautiful/ˈbjuː.t̬ə.fəl/đẹp
busy/ˈbɪz.i/bận rộn
big/bɪɡ/to
small/smɑːl/nhỏ

Xem thêm: Các cấp độ tiếng Anh chuẩn Quốc tế cho trẻ em

Một số bài tập về từ mới tiếng Anh lớp 5 theo các chủ đề của SGK:

Dưới đây là một số dạng bài tập giúp bé ứng dụng và ghi nhớ bộ từ mới tiếng Anh lớp 5 mà ba mẹ có thể cùng luyện tập với con. Đó bao gồm các dạng bài về từ vựng và về ngữ pháp tiếng Anh lớp 5.

bài tập từ mới tiếng Anh lớp 5

Bài tập 1: Hãy chọn từ đúng để điền vào chỗ trống

flatholidayaddressvillagehouse

1. What’s your _________? – My address is 23 Main Street.

2. Our school is located in the __________.

3. I live in a small ________ in the countryside.

4. I live in________ 25 on the second floor of Hanoi Tower.

5. Where were you on ________? I was at Ha Long Bay.

Đáp án:

1. address

2. village

3. house

4. flat

5. holiday

Bài tập 2: Điền các từ sau vào chỗ trống thích hợp:

BuildingAddressRoom KitchenMuseum
PostcodeHouseVillageLibrary 
  1. To send a letter, you need to write the __________ on the envelope.
  2. What’s your __________? – My address is 123 Main Street.
  3. Please write your __________ on this form.
  4. I live in a tall __________ in the city.
  5. The __________ is on the second floor of the building.
  6. Our school is located in the __________.  
  7. The __________ is where we cook and prepare food.
  8. We can find many books in the __________.
  9. I live in a small __________ in the countryside.
  10. The __________ is a place where we can see and learn about art.

Đáp án:

  1. Postcode
  2. Address
  3. Address
  4. Building
  5. Room
  6. Village
  7. Kitchen
  8. Library
  9. House
  10. Museum

Bài tập 3: Điền từ số nhiều của các từ sau:

Số ítSố nhiềuSố ítSố nhiều Số ítSố nhiều 
Bird  Cat Address 
Dog Book Family 
Chair Table Week 
Pen House Game 
Car Child Library 
Shoe Country Pencil 
Mouse  Box Baby  
Bus  Tooth School 
Person Woman  Class 
Man Foot  Hand  

Đáp án:

BirdsCatsAddresses
DogsBooksFamilies
ChairsTablesWeeks
PensHousesGames
CarsChildrenLibraries
ShoesCountriesPencils
MiceBoxesBabies
BusesTeethSchools
PeopleWomenClasses
MenFeetHands

Bài tập 4: Dịch sang tiếng Anh:

1. thành phố:………………………..

2. ngôi làng:…………………………

3. tỉnh:…………………………………

4. thị trấn:…………………………….

5. địa chỉ:……………………………..

6. tòa tháp:…………………………..

7. tầng:………………………………..

8. đường phố:……………………….

9. quê hương:……………………….

10. vùng quê: ………………………..

11. núi:………………………………………

12. đất nước:…………………………….

13. yên bình:………………………………

14. đông đúc:……………………………..

15. bận rộn, tấp nập:……………………

Đáp án:

1 – city; 2 – village; 3 – province; 4 – town; 5 – address;

6 – tower; 7 – floor; 8 – street; 9 – hometown; 10 – countryside;

11 – mountain; 12 – country; 13 –  peaceful; 14 – crowded;  15 – busy;

Bài tập 5: Dịch câu sau sang tiếng Anh:

1. Địa chỉ của bạn là gì?

…………………………………………………………………………………………………………………..

2. Bạn sống cùng với ai?

…………………………………………………………………………………………………………………..

3. Quê của bạn ở đâu?

…………………………………………………………………………………………………………………..

4. Quê của bạn trông như thế nào?

…………………………………………………………………………………………………………………..

5. Bạn có sống cùng với ông bà không?

…………………………………………………………………………………………………………………..

6. Địa chỉ của anh ấy là gì?

…………………………………………………………………………………………………………………..

7. Anh ấy sống cùng với ai?

…………………………………………………………………………………………………………………..

8. Quê của anh ấy ở đâu?

…………………………………………………………………………………………………………………..

9. Cô ấy sống ở một ngôi làng nhỏ ở vùng quê.

…………………………………………………………………………………………………………………..

10. Làng của cô ấy nhỏ và yên bình.

…………………………………………………………………………………………………………………..

Đáp án:

1 – What is your address?

2 – Who do you live with?

3 – Where is your hometown?

4 – What is your hometown like?

5 – Are you with your grandparents?

6 –  What is his address?

7 – Who does he live with?

8 – Where is his hometown?

9 – She lives in a small village in the countryside.

10 – Her village is small and peaceful.

Xem thêm: Tổng hợp bài tập tiếng Anh lớp 2 có đáp án

Pingo English School – Trung tâm tiếng Anh trẻ em qua dự án sáng tạo đầu tiên tại miền Trung

Khác biệt với các trung tâm khác, Pingo mang đến cho bé một môi trường học tập tiếng Anh vui tươi, sáng tạo. Với các hoạt động thực tế, trò chơi tương tác và giáo cụ hiện đại, bé sẽ yêu thích tiếng Anh ngay từ những buổi học đầu tiên. Ngoài ra, chương trình học được thiết kế phù hợp với từng lứa tuổi, giúp bé phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Các khóa học tiếng Anh thiếu nhi tại Pingo sẽ mang đến những kiến thức mới từ từ vựng đến ngữ pháp tiếng Anh theo chuẩn quốc tế

trung tâm tiếng Anh trẻ em

Hãy để Pingo đồng hành cùng con trên hành trình khám phá thế giới ngôn ngữ!

Liên hệ với Pingo để được kiểm tra trình độ và học thử miễn phí nhé!