Bộ từ mới tiếng Anh lớp 5 có kèm theo bài tập và đáp án
Chương trình tiếng Anh tiểu học luôn như một cánh cửa mở ra cho bé thế giới đầy màu sắc và thú vị. Nó xoay quanh những chủ đề quen thuộc trong đời sống hàng ngày, điển hình là bộ từ mới tiếng Anh lớp 5. Pingo School xin chia sẻ bộ từ vựng trogn sách tiếng Anh lớp 5 siêu đầy đủ. Cùng khám phá nhé!

Bộ từ mới tiếng Anh lớp 5 – Học kì 1:
Unit 1: Whats’s your address? (Địa chỉ của bạn ở đâu?)
Chủ đề mở đầu trong bộ từ mới tiếng Anh lớp 5 là địa chỉ và địa điểm. Bé sẽ được học về vị trí, số nhà của những nơi mà mình đến hoặc ghé thăm cùng với đặc điểm của nơi đó.

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
address | /əˈdres/ | địa chỉ |
district | /district/ | quận, huyện |
province | /’prɔvins/ | tỉnh |
hometown | /’həum’taun/ | quê hương |
village | /’vilidʒ/ | ngôi làng |
lane | /leɪn/ | ngõ |
road | /roud/ | đường (trong làng) |
street | /’stri:t/ | đường (trong thành phố) |
mountain | /’maʊntin/ | ngọn núi |
field | /fi:ld/ | đồng ruộng |
flat | /flæt/ | căn hộ |
tower | /ˈtaʊər/ | tòa tháp |
like | /laɪk/ | giống |
quiet | /ˈkwaɪət/ | im lặng |
crowded | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc |
pretty | /ˈprɪti/ | đẹp |
far | /fɑ:/ | xa xôi |
Unit 2: “I always get up early. How about you?” (Tôi luôn luôn dậy sớm. Còn bạn?”
Bé sẽ được học về những từ vựng liên quan đến thói quen hàng ngày của mình. Bên cạnh đó, bé sẽ biết cách kể về những việc làm hàng ngày một cách trôi chảy qua những bài luyện tập trong sách tiếng Anh lớp 5.

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
daily routine | /ˈdeɪli ruˈtin/ | hoạt động hàng ngày |
wake up | /weɪk ʌp/ | tỉnh giấc (khi mở mắt) |
get up | /ɡet ʌp/ | thức dậy (rời khỏi giường) |
brush teeth | /brʌʃ tiːθ/ | đánh răng |
wash face | /wɑːʃ feɪs/ | rửa mặt |
do exercise | /duː ˈek.sɚ.saɪz/ | tập thể dục |
study with a partner | /’stʌdi wɪθ eɪ ˈpɑrtnər/ | học với bạn cùng nhóm, cùng bàn |
have breakfast | /hæv ˈbrek.fəst/ | ăn sáng |
cook dinner | /kʊk ˈdɪn.ɚ/ | nấu bữa tối |
talk with (sb) | /tɑːk wɪð/ | nói chuyện với ai đó (mang tính trao đổi, ngang hàng) |
project | /ˈprɑː.dʒekt/ | dự án |
surf the internet | /sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/ | lướt mạng |
look for information | /lʊk fɔr ɪnˈfɔrˈmeɪʃən/ | tìm kiếm thông tin |
Unit 3 – Where did you go on holiday? (Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ):
Kỳ nghỉ luôn chứa đựng những trải nghiệm thú vị như đi bơi, những địa điểm nổi tiếng. Đó là những từ vựng nào được sách tiếng Anh lớp 5 đề xuất nhỉ?

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
go on a trip | /goʊ ɔn eɪ trɪp/ | đi du lịch |
have a trip | /hæv eɪ trɪp/ | có một chuyến đi |
summer holiday | /ˈsʌmər ˈhɑləˌdeɪ/ | kỳ nghỉ hè |
ancient town | /ˈeɪnʧənt taʊn/ | thị trấn cổ |
imperial city | /ɪmˈpɪriəl ˈsɪti/ | thành phố hoàng gia |
at the seaside | /æt ði ˈsiˌsaɪd/ | bên bờ biển |
coach | /koʊʧ/ | xe khách |
train | /treɪn/ | tàu hỏa |
motorbike | /ˈmoʊtərˌbaɪk/ | xe máy |
underground | /ˈʌndərˌgraʊnd/ | tàu điện ngầm |
railway station | /ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/ | ga xe lửa |
classmate | /ˈklæˌsmeɪt/ | bạn cùng lớp |
the following day | /ði ˈfɑloʊɪŋ deɪ/ | ngày tiếp theo |
Unit 4 – Did you go to the party? (Bạn có đến bữa tiệc không?)
Mùa lễ hội và tiệc tùng có lẽ được các bé rất yêu thích. Bé nào cũng thường say sưa kể về những buổi vui chơi của mình. Hãy cùng bé tìm hiểu những từ vựng trong sách tiếng Anh lớp 5 về tiệc tùng nhé!

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
go for a picnic | /goʊ fɔr eɪ ˈpɪkˌnɪk/ | đi dã ngoại |
birthday party | /ˈbɜrθˌdeɪ ˈpɑrti/ | tiệc sinh nhật |
funfair | /ˈfʌnˌfeɚ/ | hội chợ vui chơi |
festival | /ˈfɛstɪvəl/ | lễ hội |
different from | /ˈdɪfrənt frɑm/ | khác nhau |
fun | /fʌn/ | niềm vui |
enjoy | /ɪnˈʤɔɪ/ | tận hưởng |
visit | /ˈvɪzɪt/ | thăm |
invite | /ɪnˈvaɪt/ | mời |
Teacher’s day | /ˈtiʧər’ɛs deɪ/ | Ngày Nhà giáo |
hide-and-seek | /haɪd ænd siːk/ | chơi trốn tìm |
chat with friends | /ʧæt wɪθ frɛndz/ | nói chuyện với bạn |
food and drink | /fu:d ænd drɪŋk/ | đồ ăn thức uống |
fruit juice | /fru:t dʒu:s/ | nước ép trái cây |
present | /ˈprɛzənt/ | món quà |
candle | /ˈkændəl/ | cây nến |
Unit 5 – Where will you be this weekend? (Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần?)
Đây là một chủ đề rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, giúp bé có thể trò chuyện tự nhiên với bạn bè, người thân về kế hoạch cuối tuần. Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 đã gợi ý cho các bé các từ mới tiếng Anh lớp 5 về chủ đề này khá đầy đủ đấy!

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
tomorrow | /tuˈmɑˌroʊ/ | ngày mai |
by the sea | /baɪ ðə si:/ | gần biển |
on the beach | /ɔn ðə biʧ/ | trên bãi biển |
in the countryside | /ɪn ðə ˈkʌntriˌsaɪd/ | ở vùng quê |
at school | /æt skuːl/ | ở trường |
sand | /sænd/ | cát |
explore the cave | /ɪkˈsplɔr ði keɪv/ | khám phá hang động |
build sandcastle | /bɪld ˈsændˌkæs.əl/ | xây lâu đài cát |
sunbathe | /’sʌnbɑ:θ/ | tắm nắng |
take a boat trip | /teɪk eɪ boʊt trɪp/ | đi thuyền |
around the island | /əˈraʊnd ði ˈaɪlənd/ | xung quanh hòn đảo |
think | /θɪŋk/ | suy nghĩ |
Unit 6 – How many lessons do you have today? (Mỗi ngày bạn có bao nhiêu môn học?)
Mỗi ngày đến trường, bé đều có một lịch học riêng. Có bạn thích những tiết học sôi động như thể dục, mỹ thuật, còn có bạn lại yêu thích những tiết học yên tĩnh như toán, văn. Vậy, hôm nay các bé đã học những môn gì và có bao nhiêu tiết học rồi nhỉ? Điểm qua những từ mới tiếng Anh lớp 5 về chủ đề này nhé!

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | thứ Hai |
Tuesday | /ˈtuːz.deɪ/ | thứ Ba |
Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ | thứ Tư |
Thursday | /’θɝːz.deɪ/ | Thứ Năm |
Friday | /ˈfraɪ.deɪ/ | Thứ Sáu |
Saturday | /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/ | Thứ Bảy |
Sunday | /ˈsʌn.deɪ/ | Chủ nhật |
once a week | /wʌns eɪ wik/ | 1 lần 1 tuần |
twice a week | /twaɪs eɪ wik/ | 2 lần 1 tuần |
three times a week | /θri taɪmz eɪ wik/ | 3 lần 1 tuần |
primary school | /ˈpraɪ.mer.i skuːl/ | trường tiểu học |
timetable | /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ | thời khóa biểu |
subject | /ˈsʌb.dʒekt/ | môn học |
Math | /mæθ/ | môn Toán |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | môn Âm nhạc |
Vietnamese | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | môn tiếng Việt |
English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | môn tiếng Anh |
Art | /ɑːrt/ | môn Mỹ thuật |
Science | /ˈsaɪ.əns/ | môn Khoa học |
Information Technology (IT) | /ɪnˈfɔrˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi/ | Công nghệ thông tin |
Physical Education (PE) | /ˈfɪzɪkəl ˌɛʤjuˈkeɪʃən/ | Thể dục |
lesson /ˈles.ən/ | /ˈles.ən/ | bài học, môn học |
crayon | /ˈkreɪ.ɑːn/ | bút chì màu |
still | /stɪl/ | vẫn |
break time | /breɪk taɪm/ | giờ giải lao |
except | /ɪkˈsept/ | ngoại trừ |
Unit 6 – How do you learn English? (Bạn học tiếng Anh ra sao?)
Tiếng Anh đã trở thành một công cụ giao tiếp quan trọng trong cuộc sống hiện đại. Để học tiếng Anh lớp 5 tốt, mỗi bé đều có những cách học riêng. Có bạn thích học bằng cách nghe nhạc, có bạn lại thích đọc sách, hoặc có bạn lại thích xem phim. Lắng nghe các bé kể về cách chinh phục tiếng Anh của mình qua bộ từ vựng trong sách tiếng anh lớp 5 nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
skill | /skɪl/ | kỹ năng |
listen | /ˈlɪs.ən/ | nghe |
speak | /spiːk/ | nói |
read | /riːd/ | đọc |
write | /raɪt/ | viết |
understand | /ˌʌn.dɚˈstænd/ | hiểu |
grammar | /ˈɡræm.ɚ/ | ngữ pháp |
/ˈiː.meɪl/ | thư điện tử | |
learn | /lɝːn/ | học |
foreign language | /ˈfɔrən ˈlæŋgwɪʤ/ | ngoại ngữ |
practice | /ˈpræk.tɪs/ | thực hành, luyện tập |
because | /bɪˈkɑːz/ | bởi vì |
good at | /ɡʊd æt/ | giỏi về cái gì đó |
comic book | /ˈkɑmɪk bʊk/ | truyện tranh |
hobby | /’hɒbi/ | sở thích |
favorite | /ˈfeɪ.vər.ət/ | ưa thích |
Unit 8 – What are you reading? (Bạn đang đọc sách gì?)
Trong thế giới ngày nay, có rất nhiều cách để giải trí, nhưng đọc sách vẫn luôn là một hoạt động được nhiều người yêu thích. Sách là người bạn đồng hành tuyệt vời, giúp chúng ta khám phá những điều mới lạ, mở rộng tầm hiểu biết và thư giãn sau những giờ học tập căng thẳng. Vậy các bé đang đọc cuốn sách nào nào?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
story | /ˈstɔri/ | truyện |
fairy tale | /ˈfɛri teɪl/ | truyện cổ tích |
Snow White | /snoʊ waɪt/ | Bạch Tuyết |
dwarf | /dwɔrf/ | chú lùn |
crown | /kraʊn/ | vương miện |
ghost | /goʊst/ | con ma |
scary | /ˈskɛri/ | đáng sợ, kinh hãi |
main character | /meɪn ˈkɛrɪktər/ | nhân vật chính |
finish | /ˈfɪnɪʃ/ | hoàn thành, kết thúc |
generous | /ˈʤɛnərəs/ | hào phóng, rộng lượng |
hard-working | /hɑrd ˈwɜrkɪŋ/ | chăm chỉ |
kind | /kaɪnd/ | tốt bụng |
gentle | /ˈʤɛntəl/ | hiền lành, ôn hòa |
clever | /ˈklɛvər/ | khôn khéo, thông minh |
funny | /ˈfʌni/ | vui nhộn |
fox | /fɑks/ | con cáo |
magic lamp | /ˈmæʤɪk læmp/ | cây đèn thần |
Unit 9 – What did you see at the zoo? (Bạn thấy gì ở sở thú?)
Sở thú là một nơi tuyệt vời để chúng ta khám phá thế giới động vật đa dạng. Tại đây, bé có thể nhìn thấy những con hổ dũng mãnh, những con voi khổng lồ, những chú khỉ tinh nghịch và rất nhiều loài động vật khác. Cùng học từ vựng về sở thú trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 với Pingo nào!

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
zoo | /zu:/ | sở thú |
animal | /ˈænəməl/ | động vật |
circus | /’sɜ:kəs/ | rạp xiếc |
peacock | /ˈpiˌkɑk/ | con công |
gorilla | /gəˈrɪlə/ | khỉ đột |
elephant | /ˈɛləfənt/ | voi |
monkey | /ˈmʌŋki/ | con khỉ |
tiger | /ˈtaɪgər/ | hổ |
lion | /ˈlaɪən/ | sư tử |
python | /ˈpaɪθɑn/ | con trăn |
panda | /ˈpændə/ | gấu trúc |
crocodile | /ˈkrɑkəˌdaɪl/ | cá sấu |
move slowly | /muv ˈsloʊli/ | di chuyển chậm chạp |
roar loudly | /rɔr ˈlaʊdli/ | gầm, rú lớn |
intelligent | /ɪnˈtɛləʤənt/ | thông minh |
quietly | /ˈkwaɪətli/ | im lặng |
beautifully | /ˈbjuː.t̬ə.fəl.i/ | xinh đẹp |
quickly | /ˈkwɪk.li/ | nhanh chóng |

Unit 10 – When will Sport Day be? (Khi nào là ngày hội Thể thao?)
Ngày hội thể thao không chỉ là một ngày để bé vui chơi mà còn là cơ hội để rèn luyện sức khỏe, tăng cường tinh thần đoàn kết và giao lưu với bạn bè. Từ vựng sau sẽ giúp em học cách kể về ngày hội thao mình yêu thích, khám phá nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Independence day | /ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/ | Ngày Độc lập |
Children’s day | /ˈʧɪldrən’ɛs deɪ/ | Ngày thiếu nhi |
competition | /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ | cuộc thi |
contest | /ˈkɑːn.test/ | hội thi |
playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | sân chơi |
match | /mætʃ/ | trận đấu |
take part in | /teɪk pɑrt ɪn/ | tham gia vào |
win | /wɪn/ | chiến thắng |
lose | /luːz/ | thua cuộc |
badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | cầu lông |
basketball | /ˈbæs.kət.bɑːl/ | bóng rổ |
table tennis | /ˈteɪbəl ˈtɛnəs/ | bóng bàn |

Tổng hợp từ mới tiếng Anh lớp 5 học kì 2
Học kỳ 2 sẽ mở ra một hành trình khám phá thú vị xoay quanh những chủ đề về sở thích và ước mơ của các bé! Bé sẽ được học về bộ từ mới tiếng Anh lớp 5 về sở thích, ước mơ và những hoạt động hàng ngày. Với mỗi bài học trong sách tiếng Anh lớp 5, các bé sẽ càng tự tin và yêu thích môn tiếng Anh hơn.
Unit 11 – What’s the matter with you? (Chuyện gì đã xảy ra với bạn thế?)
“What’s the matter with you?” là một câu hỏi thông dụng trong tiếng Anh để hỏi thăm khi ai đó không khỏe hoặc có vẻ buồn bã. Cùng khám phá thêm nhiều cách diễn đạt khác nhau để thể hiện sự quan tâm của bạn nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
matter | /mætə/ | vấn đề |
fever | /’fi:və[r]/ | sốt |
headache | /’hedak/ | đau đầu |
toothache | /’tu:θeik/ | đau răng |
earache | /’iəreik/ | đau tai |
stomachache | /ˈstəməkˌāk/ | đau bụng |
backache | /’bækeik/ | đau lưng |
sore throat | /sɔ: θrout/ | đau họng |
sore eyes | /sɔ: aiz/ | đau mắt |
hot | /hɔt/ | nóng |
cold | /kould/ | lạnh |
throat | /θrout/ | họng |
pain | /pein/ | cơn đau |
cough | /kɔ:f/ | ho |
sick | /sik/ | ốm |
doctor | /’dɔktə/ | bác sĩ |
dentist | /’dentist/ | nha sĩ |
feel | /fi:l/ | cảm thấy |
ready | /redi/ | sẵn sàng |
rest | /rest/ | nghỉ ngơi, thư giãn |
fruit | /fru:t/ | hoa quả |
heavy | /ˈhevē/ | nặng |
carry | /’kæri/ | mang, vác |
sweet | /swi:t/ | kẹo, ngọt ngào |
karate | /kə’rɑ:ti/ | môn karate |
hand | /hænd/ | bàn tay |
nail | /neil/ | móng tay |
brush | /brʌ∫/ | chải (răng) |
healthy | /’helθi/ | tốt cho sức khỏe |
regularly | /’regjuləri/ | một cách đều đặn |
meal | /mi:l/ | bữa ăn |
breakfast | /’brekfəst/ | bữa sáng |
advice | /əd’vais/ | lời khuyên |
go to the doctor | /gəʊ tu: ðə ‘dɒktə[r]/ | đi bác sĩ |
go to the dentist | /gəʊ tu: ðə ‘dentist/ | đi nha sĩ |
go to the hospital | /gəʊ tu: ðə ‘hɒspitl/ | đến bệnh viện |
take a rest | /teik ei rest/ | nghỉ ngơi |
Unit 12 – Don’t ride your bike too fast! (Đừng lái xe quá nhanh)
Đi xe đạp quá nhanh sẽ khiến chúng ta khó kiểm soát tốc độ và xử lý các tình huống bất ngờ trên đường. Điều này rất nguy hiểm, đặc biệt là khi đi qua những đoạn đường đông người hoặc có nhiều chướng ngại vật. Cùng khám phá chủ đề này qua bộ từ vựng trong sách tiếng Anh lớp 5 này nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
cut | /kʌt/ | vết cắt, cắt |
cabbage | /’kæbidʒ/ | cải bắp |
stove | /stəʊv/ | bếp lò |
touch | /tʌt∫/ | chạm vào |
bum | /bʌm/ | vết bỏng, đốt cháy |
match | /mæt∫/ | que diêm |
run down | /rʌn’daun/ | chạy xuống |
stair | /steə/ | cầu thang |
climb the tree | /klaim ðə tri:/ | leo trèo |
bored | /bɔ:d/ | buồn, chán |
reply | /ri’plai/ | trả lời |
loudly | /’laʊdli/ | ầm ĩ |
again | /ə’gen/ | lại |
run /’rʌn/ | /’rʌn/ | chạy |
leg | /leg/ | chân |
arm | /ɑ:mz/ | tay |
break | /breik/ | làm gãy, làm vỡ |
apple tree | /æpltri:/ | cây táo |
fall off | /fɔ:l ɔv/ | ngã xuống |
hold | /hould/ | cầm, nắm |
bite | /bait/ | cắn |
sharp | /∫ɑ:p/ | sắc nhọn |
dangerous | /’deindʒrəs/ | nguy hiểm |
common | /’kɔmən/ | thông thường |
accident | /’æksidənt/ | tai nạn |
prevent | /pri’vent/ | ngăn chặn |
safe | /seif/ | an toàn |
young children | /jʌηgə ‘t∫ildrən/ | trẻ nhỏ |
roll off | /roul ɔ:f/ | lăn khỏi |
balcony | /’bælkəni/ | ban công |
neighbour | /’neibə/ | hàng xóm |
knife | /naif/ | con dao |
scissors | /’sizəz/ | cái kéo |
helmet | /’helmit/ | mũ bảo hiểm |
tool | /tu:l/ | công cụ |
tip | /tip/ | mẹo |
Unit 13: What do you do in your freetime? (Bạn làm gì trong lúc rảnh rỗi?)
Thời gian rảnh rỗi là khoảng thời gian quý giá để chúng ta làm những điều mình yêu thích. Vậy các bé thường làm gì vào những lúc thế này? Điểm qua bộ từ vựng về chủ đề “Freetime” để hiểu hơn nhé!

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
free time | /fri: taim/ | thời gian rảnh |
Red river | /red rivə/ | sông Hồng |
forest | /’fɔrist/ | khu rừng |
camp | /kæmp/ | lều, trại |
watch | /wɔt∫/ | xem |
surf the internet | /sə:f ði intə:net/ | truy cập internet |
ride the bike | /raid ði baik/ | đi xe đạp |
program | /’prougræm/ | chương trình |
clean | /kli:n/ | dọn dẹp, làm sạch |
sport | /spɔ:t/ | thể thao |
club | /klʌb/ | câu lạc bộ |
dance | /da:ns/ | khiêu vũ |
sing | /siη/ | hát |
ask | /ɑ:sk/ | hỏi |
question | /’kwest∫ən/ | câu hỏi |
survey | /sə’vei/ | bài điều tra |
cartoon | /kɑ:’tu:n/ | hoạt hình |
go fishing | /gou ‘fi∫iη/ | đi câu cá |
go shopping | /gou ‘∫ɔpiη/ | đi mua sắm |
go swimming | /gou ‘swimiη/ | đi bơi |
go camping | /gou ‘kæmpiη/ | đi cắm trại |
go skating | /gou ‘skeitiη/ | đi trượt patin |
go hiking | /gou haikin/ | đi leo núi |
draw | /drɔ:/ | vẽ |
jog | /dʒɒg/ | chạy bộ |
read | /ri:d/ | đọc |
play volleyball | /plei ˈvɑːliˌbɑːl/ | chơi bóng chuyền |
play badminton | /plei ‘bædmintən/ | chơi cầu lông |
play computer game | /plei kəm’pju:tə[r] ˈgeɪm/ | chơi trò chơi trên máy tính |
play tennis | /plei tenis/ | chơi quần vợt |
play chess | /plei t∫es/ | chơi cờ |
play football | /plei ‘fʊtbɔ:l/ | chơi bóng đá |
listen to music | /’lisn tu: ‘mju:zik/ | nghe nhạc |
Unit 14: What happened in story? (Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện ấy?)
Khi đọc một câu chuyện, bé như đang bước vào một thế giới mới, gặp gỡ những nhân vật thú vị và cùng họ trải qua những tình huống hấp dẫn. Lắng nghe bé kể về mẩu truyện yêu thích của mình bằng bộ từ mới tiếng Anh lớp 5 ngay.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
princess | /ˈprɪn.ses/ | công chúa |
prince | /prɪns/ | hoàng tử |
once upon a time | /wʌns əˈpɑn eɪ taɪm/ | ngày xửa ngày xưa |
happen | /ˈhæp.ən/ | xảy ra, diễn ra |
order | /ˈɔːr.dɚ/ | ra lệnh, yêu cầu |
far away | /fɑr əˈweɪ/ | xa xôi |
grow seed | /groʊ sid/ | gieo trồng hạt giống |
pick up | /pɪk ʌp/ | nhặt, lượm |
exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | sự trao đổi |
cover | /ˈkʌv.ɚ/ | bìa |
content | /kənˈtent/ | nội dung |
wolf | /wʊlf/ | con sói |
fox | /fɑːks/ | con cáo |
hunter | /ˈhʌn.t̬ɚ/ | thợ săn |
pretend (doing smt) | /prɪˈtend/ | giả vờ (làm gì đó) |
honest | /ˈɑː.nɪst/ | thật thà |
wise | /waɪz/ | sáng suốt |
intelligent | /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ | thông minh, nhanh trí |
stupid | /ˈstuː.pɪd/ | ngốc nghếch |
greedy | /ˈɡriː.di/ | tham lam |
angry | /ˈæŋ.ɡri/ | tức giận |
delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | ngon |
surprise | /sɚˈpraɪz/ | ngạc nhiên |
marry (sb) | /ˈmær.i/ | kết hôn (với ai) |
star fruit | /stɑr fruːt/ | quả khế |
a piece of | /eɪ pis ʌv/ | mảnh, miếng (của cái gì đó) |
meat | /miːt/ | thịt |
ago | /əˈɡoʊ/ | trước, đã qua |
Unit 15: What would you like to be in the future? (Bạn muốn làm gì trong tương lai?)
Ước mơ của các bé là gì? Bé muốn trở thành người như thế nào trong tương lai nhỉ? Unit 15 trong sách tiếng Anh lớp 5 sẽ giúp bạn và bé hiểu thêm về ước mơ của mình đấy!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
future | /ˈfjuː.tʃɚ/ | tương lai |
pilot | /ˈpaɪ.lət/ | phi công |
writer | /ˈraɪ.t̬ɚ/ | nhà văn |
architect | /ˈɑːr.kə.tekt/ | kiến trúc sư |
engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪr/ | kỹ sư |
nurse | /nɝːs/ | y tá |
artist | /ˈɑːr.t̬ɪst/ | họa sĩ |
musician | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | nhạc công |
singer | /ˈsɪŋ.ɚ/ | ca sĩ |
astronaut | /ˈæs.trə.nɑːt/ | phi hành gia |
farmer | /ˈfɑːr.mɚ/ | nông dân |
look after patient | /lʊk ˈæftər ˈpeɪʃənt/ | chăm sóc bệnh nhân |
design a building | /dɪˈzaɪn eɪ ˈbɪl.dɪŋ/ | thiết kế một tòa nhà |
spaceship | /ˈspeɪs.ʃɪp/ | tàu vũ trụ |
important | /ɪmˈpɔːr.tənt/ | quan trọng |
leave | /liːv/ | rời đi, để lại |
grow up | /ɡroʊ ʌp/ | lớn lên |
Unit 16: Where’s the post office? (Bưu điện ở đâu?)
Bưu điện là một địa điểm quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Nơi đây không chỉ là nơi để gửi thư, bưu kiện mà còn cung cấp nhiều dịch vụ tiện ích khác. Bưu điện gần nhà bé ở đâu?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
post office | /poʊst ˈɔfəs/ | bưu điện |
pharmacy | /ˈfɑːr.mə.si/ | hiệu thuốc |
cinema | /ˈsɪn.ə.mə/ | rạp chiếu phim |
museum | /mjuːˈziː.əm/ | bảo tàng |
theatre | /ˈθiː.ə.t̬ɚ/ | nhà hát |
restaurant | /ˈres.tə.rɑːnt/ | nhà hàng |
supermarket | /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ | siêu thị |
bus stop | /bʌs stɑp/ | bến xe buýt |
behind | /bɪˈhaɪnd/ | đằng sau |
in front of | /ɪn frʌnt ʌv/ | ở phía trước |
opposite | /ˈɑː.pə.zɪt/ | đối diện |
between | /bɪˈtwiːn/ | ở giữa (2 vật gì đó) |
next to | /nɛkst tu/ | bên cạnh, kế bên |
go straight | /goʊ streɪt/ | đi thẳng |
turn right | /tɜrn raɪt/ | rẽ phải |
turn left | /tɜrn left/ | rẽ trái |
on the corner of | /ɑːn ði ˈkɔrnər ʌv/ | ở góc (của cái gì) |
Unit 17 – Well, What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
Chủ đề “Bạn muốn ăn gì?” là một chủ đề rất gần gũi với cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Bộ từ vựng này sẽ giúp cho bé biết cách giới thiệu và gọi được món yêu thích của mình.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
a carton of | /eɪ ˈkɑrtən əv/ | một hộp (gì đó) |
a packet of | /eɪ ˈpækət əv/ | một gói (gì đó) |
a bowl of noodles | /eɪ boʊl əv ˈnudəlz/ | một bát mì |
a glass of water | /eɪ glæs əv ˈwɔtər/ | một ly nước |
a bar of chocolate | /eɪ bɑr əv ˈʧɔklət/ | một thanh sô-cô-la |
a bottle of | /eɪ ˈbɑtəl əv/ | một chai (gì đó) |
diet | /’daiət/ | chế độ ăn |
lemonade | /ˌlem.əˈneɪd/ | nước chanh |
biscuit | /ˈbɪs.kɪt/ | bánh quy |
sausage | /ˈsɑː.sɪdʒ/ | xúc xích |
butter | /ˈbʌt̬.ɚ/ | bơ |
cheese | /tʃiːz/ | phô mai |
vegetable | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | rau |
potato | /pəˈteɪ.t̬oʊ/ | khoai tây |
banana | /bəˈnæn.ə/ | chuối |
orange | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | cam |
broccoli | /ˈbrɑː.kəl.i/ | bắp cải |
sugar | /ˈʃʊɡ.ɚ/ | đường |
fat | /fæt/ | chất béo |
rice | /raɪs/ | gạo |
egg | /eg/ | trứng |
nowadays | /ˈnaʊ.ə.deɪz/ | ngày nay |
Unit 18 – What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết ngày mai thế nào?)
Cùng bé dự báo thời tiết qua những từ vựng thú vị của Unit 18 trong bộ từ mới tiếng Anh lớp 5 nhé!

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
weather forecast | /ˈweð.ɚ ˈfɔːr.kæst/ | dự báo thời tiết |
temperature | /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ | nhiệt độ |
windy | /ˈwɪn.di/ | có gió |
cloudy | /ˈklaʊ.di/ | có mây |
sunny | /ˈsʌn.i/ | có nắng |
stormy | /ˈstɔːr.mi/ | có bão |
cool | /kuːl/ | mát mẻ |
rainy | /ˈreɪ.ni/ | có mưa |
snowy | /ˈsnoʊ.i/ | có tuyết |
foggy | /ˈfɑː.ɡi/ | có sương mù |
warm | /wɔːrm/ | ấm áp |
cold | /koʊld/ | lạnh |
wet | /wet/ | ẩm ướt |
season | /ˈsiː.zən/ | mùa |
spring | /sprɪŋ/ | mùa Xuân |
summer | /ˈsʌm.ɚ/ | mùa Hạ |
autumn | /ˈɑː.t̬əm/ | mùa Thu |
winter | /ˈwɪn.t̬ɚ/ | mùa Đông |
Unit 19 – Which place would you like to visit? (Bạn muốn đi thăm nơi nào?)
Du lịch không chỉ giúp chúng ta thư giãn mà còn giúp chúng ta học hỏi và trưởng thành. Qua những chuyến đi, chúng ta sẽ có thêm nhiều kiến thức và kinh nghiệm sống. Bé muốn thăm những nơi nào nhỉ?

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
center | /ˈsen.t̬ɚ/ | trung tâm |
pagoda | /pəˈɡoʊ.də/ | ngôi chùa |
temple | /ˈtem.pəl/ | đền |
church | /tʃɝːtʃ/ | nhà thờ |
bridge | /brɪdʒ/ | cây cầu |
somewhere | /ˈsʌm.wer/ | nơi nào đó |
lake | /leɪk/ | hồ nước |
statue | /ˈstætʃ.uː/ | bức tượng |
expect | /ɪkˈspekt/ | mong đợi |
attract | /əˈtrækt/ | thu hút, hấp dẫn |
exciting | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ | hào hứng |
interesting | /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ | thú vị |
Unit 20 – Which one is more exciting life in the city or life in the countryside? (Cuộc sống thành thị hay nông thôn thú vị hơn?)
Cuộc sống thành thị và nông thôn giống như hai bức tranh hoàn toàn khác nhau. Thành phố là một bức tranh đầy màu sắc với những tòa nhà cao tầng, những con đường tấp nập, còn nông thôn lại là một bức tranh bình yên với những cánh đồng lúa chín vàng, những con sông hiền hòa. Bé thích cuộc sống nào hơn? Hãy mô tả qua bộ từ mới tiếng Anh lớp 5 này nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | ngôi làng |
wonderful | /ˈwʌn.dɚ.fəl/ | tuyệt vời |
large | /lɑːrdʒ/ | rộng |
noisy | /ˈnɔɪ.zi/ | ồn ào |
expensive | /ɪkˈspen.sɪv/ | đắt đỏ |
cheap | /tʃiːp/ | rẻ |
beautiful | /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ | đẹp |
busy | /ˈbɪz.i/ | bận rộn |
big | /bɪɡ/ | to |
small | /smɑːl/ | nhỏ |
Một số bài tập về từ mới tiếng Anh lớp 5 theo các chủ đề của SGK:
Dưới đây là một số dạng bài tập giúp bé ứng dụng và ghi nhớ bộ từ mới tiếng Anh lớp 5 mà ba mẹ có thể cùng luyện tập với con. Đó bao gồm các dạng bài về từ vựng và về ngữ pháp tiếng Anh lớp 5.

Bài tập 1: Hãy chọn từ đúng để điền vào chỗ trống
flat | holiday | address | village | house |
1. What’s your _________? – My address is 23 Main Street.
2. Our school is located in the __________.
3. I live in a small ________ in the countryside.
4. I live in________ 25 on the second floor of Hanoi Tower.
5. Where were you on ________? I was at Ha Long Bay.
Đáp án:
1. address
2. village
3. house
4. flat
5. holiday
Bài tập 2: Điền các từ sau vào chỗ trống thích hợp:
Building | Address | Room | Kitchen | Museum |
Postcode | House | Village | Library |
- To send a letter, you need to write the __________ on the envelope.
- What’s your __________? – My address is 123 Main Street.
- Please write your __________ on this form.
- I live in a tall __________ in the city.
- The __________ is on the second floor of the building.
- Our school is located in the __________.
- The __________ is where we cook and prepare food.
- We can find many books in the __________.
- I live in a small __________ in the countryside.
- The __________ is a place where we can see and learn about art.
Đáp án:
- Postcode
- Address
- Address
- Building
- Room
- Village
- Kitchen
- Library
- House
- Museum
Bài tập 3: Điền từ số nhiều của các từ sau:
Số ít | Số nhiều | Số ít | Số nhiều | Số ít | Số nhiều |
Bird | Cat | Address | |||
Dog | Book | Family | |||
Chair | Table | Week | |||
Pen | House | Game | |||
Car | Child | Library | |||
Shoe | Country | Pencil | |||
Mouse | Box | Baby | |||
Bus | Tooth | School | |||
Person | Woman | Class | |||
Man | Foot | Hand |
Đáp án:
Birds | Cats | Addresses |
Dogs | Books | Families |
Chairs | Tables | Weeks |
Pens | Houses | Games |
Cars | Children | Libraries |
Shoes | Countries | Pencils |
Mice | Boxes | Babies |
Buses | Teeth | Schools |
People | Women | Classes |
Men | Feet | Hands |
Bài tập 4: Dịch sang tiếng Anh:
1. thành phố:………………………..
2. ngôi làng:…………………………
3. tỉnh:…………………………………
4. thị trấn:…………………………….
5. địa chỉ:……………………………..
6. tòa tháp:…………………………..
7. tầng:………………………………..
8. đường phố:……………………….
9. quê hương:……………………….
10. vùng quê: ………………………..
11. núi:………………………………………
12. đất nước:…………………………….
13. yên bình:………………………………
14. đông đúc:……………………………..
15. bận rộn, tấp nập:……………………
Đáp án:
1 – city; 2 – village; 3 – province; 4 – town; 5 – address;
6 – tower; 7 – floor; 8 – street; 9 – hometown; 10 – countryside;
11 – mountain; 12 – country; 13 – peaceful; 14 – crowded; 15 – busy;
Bài tập 5: Dịch câu sau sang tiếng Anh:
1. Địa chỉ của bạn là gì?
…………………………………………………………………………………………………………………..
2. Bạn sống cùng với ai?
…………………………………………………………………………………………………………………..
3. Quê của bạn ở đâu?
…………………………………………………………………………………………………………………..
4. Quê của bạn trông như thế nào?
…………………………………………………………………………………………………………………..
5. Bạn có sống cùng với ông bà không?
…………………………………………………………………………………………………………………..
6. Địa chỉ của anh ấy là gì?
…………………………………………………………………………………………………………………..
7. Anh ấy sống cùng với ai?
…………………………………………………………………………………………………………………..
8. Quê của anh ấy ở đâu?
…………………………………………………………………………………………………………………..
9. Cô ấy sống ở một ngôi làng nhỏ ở vùng quê.
…………………………………………………………………………………………………………………..
10. Làng của cô ấy nhỏ và yên bình.
…………………………………………………………………………………………………………………..
Đáp án:
1 – What is your address?
2 – Who do you live with?
3 – Where is your hometown?
4 – What is your hometown like?
5 – Are you with your grandparents?
6 – What is his address?
7 – Who does he live with?
8 – Where is his hometown?
9 – She lives in a small village in the countryside.
10 – Her village is small and peaceful.

Pingo English School – Trung tâm tiếng Anh trẻ em qua dự án sáng tạo đầu tiên tại miền Trung
Khác biệt với các trung tâm khác, Pingo mang đến cho bé một môi trường học tập tiếng Anh vui tươi, sáng tạo. Với các hoạt động thực tế, trò chơi tương tác và giáo cụ hiện đại, bé sẽ yêu thích tiếng Anh ngay từ những buổi học đầu tiên. Ngoài ra, chương trình học được thiết kế phù hợp với từng lứa tuổi, giúp bé phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Các khóa học tiếng Anh thiếu nhi tại Pingo sẽ mang đến những kiến thức mới từ từ vựng đến ngữ pháp tiếng Anh theo chuẩn quốc tế.

Hãy để Pingo đồng hành cùng con trên hành trình khám phá thế giới ngôn ngữ!
Liên hệ với Pingo để được kiểm tra trình độ và học thử miễn phí nhé!
