Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 đầy đủ cả năm học
13/09/2024
Chia sẻ với
Tiếng Anh lớp 2 theo chương trình của SGK thường có rất nhiều từ vựng cần nhớ và những mẫu câu mà bé phải hiểu và áp dụng. Chính vì thế, hầu hết ba mẹ đều gặp khó khăn khi tổng hợp từ vựng cần thiết để dạy con. Pingo đã sưu tầm những bộ từ vựng mà câu hay của chương trình tiếng Anh lớp 2, cùng khám phá nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 học kỳ 1 mới nhất
Trong quá trình học tập, các bé cần phải nắm thật vững những bộ từ vựng theo chuẩn SGK của mình. Bên cạnh đó, con nên học thêm những từ vựng nâng cao theo chuẩn tiếng Anh Cambridge để có thể nâng cao trình độ và chinh phục được những cấp độ Starters, Movers, Flyers, PET, KET. Bài viết sẽ cung cấp cả những từ trong chương trình và lượng từ tăng thêm để ba mẹ có thể dạy thêm cho con.
Trong chương trình tiếng Anh lớp 2, chủ đề “Sinh nhật” là bài học được các bé vô cùng yêu thích. Bởi vì nó vô cùng quen thuộc và gần gũi khi giao tiếp. Vậy nó bao gồm những từ vựng như thế nào?
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Balloon
/bəˈluːn/
Bóng bay
Birthday
/ˈbɝːθ.deɪ/
Sinh nhật, ngày sinh
Cake
/keɪk/
Bánh ngọt
Candy
/ˈkændi/
Kẹo
Drink
/drɪŋk/
Đồ uống
Friend
/frend/
Bạn bè
Happy birthday
/ˈhæp.i/ /ˈbɝːθ.deɪ/
Chúc mừng sinh nhật
Party
/ˈpɑːr.t̬i/
Bữa tiệc
Pasta
/ˈpæs.tə/
Mỳ ý
Pizza
/ˈpiːt.sə/
Bánh pizza
Popcorn
/ˈpɑːp.kɔːrn/
Bỏng ngô
Yummy
/ˈjʌm.i/
Ngon
Tổng hợp những từ vựng chủ đề sinh nhật theo chương trình Tiếng Anh lớp 2
Minh họa một số từ vựng chủ đề Sinh nhật theo chương trình tiếng Anh lớp 2
Một số mẫu câu áp dụng dùng để giao tiếp và áp dụng những từ vựng chủ đề này:
Mẫu câu
Dịch nghĩa
The Pasta is yummy.
Mỳ ý ngon tuyệt.
I like pizza.
Mình thích pizza.
It’s my birthday party.
Hôm nay là bữa tiệc sinh nhật mình.
I like popcorn.
Mình thích bắp rang bơ.
The popcorn is yummy.
Bắp rang bơ ngon tuyệt.
Mẫu câu thông dụng trong buổi tiệc sinh nhật
Với chủ đề liên quan đến những vật dụng quen thuộc tại gia đình, các bé có thể học thêm được nhiều từ vựng bổ ích và mẫu câu quen thuộc. Từ đó, bé có thể thỏa sức kể về nhà mình hay nơi ở trong mơ của mình.
2.2. Unit 2: In the backyard
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Backyard
/ˌbækˈjɑːrd/
Sân sau
Bike
/baɪk/
Xe đạp
Flower
/ˈflaʊ.ɚ/
Hoa
Grass
/ɡræs/
Cỏ
Kite
/kaɪt/
Con diều
Kitten
/ˈkɪt̬.ən/
Mèo con
Play
/pleɪ/
Chơi
Puppy
/ˈpʌp.i/
Chó con
Run
/rʌn/
Chạy
Từ vựng về chủ đề Sân chơi theo sách tiếng Anh lớp 2 của BGD
Một số từ vựng thể thao dành cho tiếng Anh lớp 2
Mẫu câu
Dịch nghĩa
He’s flying a kite.
Cậu ấy đang thả diều.
He’s riding a bike.
Cậu ấy đang lái xe đạp.
She is playing with a kitten.
Cô ấy đang chơi với một chú mèo con.
Các mẫu câu thông dụng
Unit 3: At the seaside
Kỳ nghỉ hè trên bờ biển luôn là thời điểm tuyệt vời của bé và gia đình. Ba mẹ lưu ngay những từ vựng về chủ đề “At the seaside” trong tiếng Anh lớp 2 để trải nghiệm cùng các con nhé!
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Sail
/seɪl/
Cánh buồm
Sand
/sænd/
Cát
Saturday
/ˈsæt.ə.deɪ/
Thứ bảy
Sea
/siː/
Biển
Seaside
/ˈsiː.saɪd/
Bờ biển
Sky
/skaɪ/
Bầu trời
Sun
/sʌn/
Mặt trời
Sunday
/ˈsʌn.deɪ/
Chủ nhật
Sunny
/ˈsʌn.i/
Ánh mặt trời
Wave
/weɪv/
Sóng biển
Tổng hợp từ vựng theo chủ đề “At the seaside” trong sách tiếng Anh lớp 2
Minh hoạt từ vựng về Bãi biển tiếng Anh lớp 2
Những mẫu câu thông dụng trong chủ đề này:
Mẫu câu
Dịch nghĩa
I can see the sea.
Mình có thể nhìn thấy biển.
I can see the sail.
Mình có thể nhìn thấy cánh buồm.
I can see the sand.
Mình có thể nhìn thấy cát.
At the seaside.
Ở bên bờ biển.
Let’s look at the sea!
Hãy nhìn ra biển!
It’s Saturday.
Hôm nay là thứ bảy.
It’s a sunny day.
Hôm nay là một ngày nắng.
We’re at the seaside.
Chúng tôi đang ở bên bờ biển.
2.4. Unit 4: In the countryside
Chủ đề Nông thôn luôn mang lại cho các bé cảm giác thanh bình và bầu không khí dễ chịu. Thế nên, đa số các từ vựng trong chủ đề này các bạn sẽ nhớ rất kĩ và lâu.
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Chicken
/ˈtʃɪk.ɪn/
Con gà
Countryside
/ˈkʌn.tri.saɪd/
Nông thôn
Field
/fiːld/
Đồng ruộng
Friendly
/ˈfrend.li/
Thân thiện
Peaceful
/ˈpiːs.fəl/
Yên bình
Rainbow
/ˈreɪn.boʊ/
Cầu vồng
River
/ˈrɪv.ɚ/
Dòng sông
Road
/roʊd/
Con đường
Village
/ˈvɪl.ɪdʒ/
Ngôi làng
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 2 về chủ đề In the countryside:
Mẫu câu
Dịch nghĩa
There’s a road.
Có một con đường.
There’s a river.
Có một con sông.
There’s a rainbow.
Có một cầu vồng.
What can you see?I can see a rainbow.
Bạn có thể nhìn thấy gì?Mình có thể nhìn thấy cầu vồng.
A rainbow in the sky.
Một cầu vồng trên bầu trời.
A river near the road.
Một con sông gần đường.
2.5. Unit 5: In the classroom
Lớp học là nơi chúng ta học hỏi mỗi ngày. Vậy bé đã biết bao nhiêu từ vựng tiếng Anh liên quan đến việc học chưa? Hãy cùng nhau bổ sung vốn từ nhé!
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Answer
/ˈɑːn.sər/
Câu trả lời
Board
bɔːrd/
Bảng
Classroom
/ˈklæs.rʊm/
Phòng học
Colour
/ˈkʌl.ər/
Màu sắc
Pen
/pen/
Bút mực
Pencil
/pen/
Bút chì
Question
/ˈkwes.tʃən/
Câu hỏi
Quiz
/kwɪz/
Câu đố
Ruler
/ˈruː.lɚ/
Thước kẻ
Square
/skwer/
Hình vuông
Table
/ˈteɪ.bəl/
Bàn
Teacher
/ˈtiː.tʃɚ/
Giáo viên
Từ vựng chính trong chủ đề In the classroom theo chương trình tiếng Anh lớp 2
Mẫu câu
Dịch nghĩa
What’s he doing?He’s doing a quiz.
Cậu ấy đang làm gì vậy?Cậu ấy đang làm một bài kiểm tra.
What’s he doing?He’s colouring a square.
Cậu ấy đang làm gì vậy?Cậu ấy đang tô màu một hình vuông.
What’s ưhe doing?She’s answering a question.
Cô ấy đang làm gì vậy?Cô ấy đang trả lời một câu hỏi.
Một số từ vựng tiếng Anh lớp 2 về môn học
2.6. Unit 6: On the farm
Với bài học về nông trại, các bạn nhỏ sẽ được gặp gỡ nhiều loài vật đáng yêu và học thêm thật nhiều từ mới hay ho. Ở đó, bé sẽ gặp những chú bò sữa béo ú, những chú gà con xinh xắn và cả những chú ngựa oai phong nữa đấy! Vì thế, trước hết ba mẹ hãy cùng học tên gọi của các loại cây trồng, vật nuôi và các công việc trên nông trại qua bộ từ vựng về chủ đề Nông trại trong chương trình tiếng Anh lớp 2 nhé!
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Box
/bɒks/
Cái hộp
Cow
/kaʊ/
Con bò
Donkey
/ˈdɑːŋ.ki/
Con lừa
Duck
/dʌk/
Con vịt
Farm
/fɑːrm/
Nông trại
Farmer
/ˈfɑːr.mɚ/
Bác nông dân
Fox
/fɒks/
Con cáo
Ox
/ɒks/
Con bò
Pig
/pɪɡ/
Con lợn
Sheep
/ʃiːp/
Con cừu
Windmill
/ˈwɪnd.mɪl/
Cối xay gió
Các con vật quen thuộc trong tiếng Anh lớp 2 của bé
Mẫu câu
Dịch nghĩa
Is there a fox? Yes, there is.
Có một con cáo đúng không? Đúng vậy.
Is there an ox? No, there isn’t.
Có một chú bò đúng không? Đúng vậy.
There isn’t a sheep on the farm.
Không có một con cừu nào trong trang trại.
There is a donkey on the farm.
Có một con lừa trong trang trại.
2.7. Unit 7: In the kitchen
Nhà bếp chính là trái tim của ngôi nhà. Ở đó, trẻ và ba mẹ không chỉ nấu những món ăn ngon mà còn có thật nhiều điều thú vị đang chờ bạn khám phá. Cùng Pingo tìm hiểu bộ từ vựng về nhà bếp theo chương trình tiếng Anh lớp 2 của SGK nhé!
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Bread
/bred/
Bánh mì
Fruit
/fruːt/
Trái cây
Jam
/dʒæm/
Mứt
Jelly
/ˈdʒel.i/
Thạch rau câu
Juice
/dʒuːs/
Nước trái cây
Kitchen
/ˈkɪtʃ.ən/
Phòng bếp
Pan
/pæn/
Cái chảo
Spoon
/spuːn/
Cái thìa
Mẫu câu
Dịch nghĩa
I like jam.
Tôi thích mứt.
I like juice.
Tôi thích nước ép trái cây.
I like jelly.
Tôi thích thạch rau câu.
I like bread.
Tôi thích bánh mì.
Pass me the spoon, please.
Làm ơn đưa cho tôi cái thìa.
Pass me the juice, please.
Làm ơn đưa cho mình nước trái cây.
Here you are.
Của bạn đây.
2.8. Unit 8: In the village
Chắc hẳn các bạn nhỏ đều rất thích về quê đúng không? Hãy cùng nhau ôn lại những kỷ niệm đẹp về làng quê và học thêm thật nhiều từ vựng tiếng Anh liên quan nhé!
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Chicken
/ˈtʃɪkɪn/
Con gà
Cow
/kaʊ/
Bò cái
Ox
/ɑːks/
Con bò đực
River
/ˈrɪvər/
Dòng sông
Road
/rəʊd/
Con đường
Van
/væn/
Xe van (xe tải nhỏ)
Village
/ˈvɪlɪdʒ/
Ngôi làng, làng quê
Volleyball
/ˈvɑːlibɔːl/
Môn/Quả bóng chuyền
Mẫu câu chủ đề làng quê:
Mẫu câu
Dịch nghĩa
This is a van.
Đây là một chiếc xe tải.
This is a volleyball.
Đây là một quả bóng chuyền.
This is a village.
Đây là một ngôi làng.
Can you draw a van? Yes, I can.
Bạn có thể vẽ một chiếc xe tải không? Có, mình có thể.
Can you draw a village? No, I can’t.
Bạn có thể vẽ một ngôi làng không? Không, mình không thể.
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 học kỳ II
3.1. Unit 9: In the grocery store
Các bạn nhỏ hãy cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh về các sản phẩm trong siêu thị để có thể tự tin khi đi mua sắm nhé!
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Apple
/ˈæp.əl/
Quả táo
Candy
/ˈkæn.di/
Kẹo
Orange
/ˈɔːr.ɪndʒ/
Quả cam
Potato
/pəˈteɪ.t̬oʊ/
Khoai tây
Snack
/snæk/
Đồ ăn vặt
Store
/stɔːr/
Cửa hàng
Tomato
/təˈmeɪ.t̬oʊ/
Cà chua
Yam
/jæm/
Khoai mài
Yo-yo
/jəʊjəʊ/
Đồ chơi yo yo
Yogurt
/ˈjoʊ.ɡɚt/
Sữa chua
Mẫu câu
Dịch nghĩa
Can you see the yams?
Bạn có nhìn thấy những củ khoai mài không?
What do you want?
Bạn muốn tìm thứ gì?
I want some yogurt.
Tôi muốn một ít sữa chua.
Apples and Yams.
Những quả táo và những củ khoai mài.
Mum wants some apples.
Mẹ muốn một vài quả táo.
Một số từ vựng tiếng Anh lớp 2 nâng cao về chủ đề In the grocery
3.2. Unit 10: At the zoo
Sở thú chính là nơi lý tưởng để bé và các bạn gặp gỡ những chú thú siêu dễ thương. Cùng nhau học những từ vựng tiếng Anh về các loài động vật để có thể trò chuyện thật sôi nổi khi đến sở thú nhé!
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Baboon
/bæˈbuːn/
Khỉ đầu chó
Bird
/bɝːd/
Con chim
Camel
/ˈkæml/
Lạc đà
Chipmunk
/ˈtʃɪpmʌŋk/
Sóc chuột
Cockatoo
/ˌkɒkəˈtuː/
Vẹt
Crocodile
/ˈkrɒkədaɪl/
Cá sấu
Dachshund
/ˈdæksnd/
Chó
Deer
/dir/
Con nai
Elephant
/ˈel.ə.fənt/
Con voi
Gibbon
/ˈɡɪbən/
Con vượn
Giraffe
/dʒəˈræf/
Con hươu cao cổ
Gopher
/ˈɡəʊfər/
Chuột túi
Hedgehog
hɑɡ/
Con nhím
Leopard
/ˈlepərd/
Con báo
Monkey
/ˈmʌŋ.ki/
Con khỉ
Ostrich
/ˈɑːstrɪtʃ/
Đà điểu
Panda
/’pændə/
Gấu trúc
Peacock
/ˈpiːkɑːk/
Con công
Rabbit
/ˈræbɪt/
Con thỏ
Tiger
/ˈtaɪ.ɡɚ/
Con hổ
Zebra
/ˈziː.brə/
Ngựa vằn
Zebu
/ˈziː.buː/
Bò u nhiệt đới
Zoo
/zuː/
Sở thú
Mẫu câu
Dịch nghĩa
We’re at the zoo.
Chúng ta đang ở sở thú.
That’s a zebra.
Đó là một chú ngựa vằn.
That’s a tiger.
Đó là một chú hổ.
Do you like the zoo? Yes, I do.
Bạn có thích sở thú không?Có, mình có thích.
Do you like the monkey? No, I don’t.
Bạn có thích khỉ không?Không, mình không thích.
3.3. Unit 11: In the playground
Bé thường hay chơi gì ở sân trường nhỉ? Hãy cùng nhau chia sẻ về trò chơi mà mình yêu thích và học cách gọi tên chúng bằng tiếng Anh.
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Bike
/baɪk/
Xe đạp
Driving
/ˈdraɪ.vɪŋ/
Lái
Driving a car
/ˈdraɪvɪŋ ə kɑːr/
Đang lái xe ô tô (đồ chơi)
Football
/ˈfʊtbɔːl/
Môn bóng đá
Play
/pleɪ/
Chơi
Playground
/ˈpleɪɡraʊnd/
Sân chơi
Riding
/ˈraɪ.dɪŋ/
Cưỡi (ngựa), đạp (xe)
Riding a bike
/ˈraɪdɪŋ ə baɪk/
Đang đi xe đạp
Slide
/slaɪd/
Cái cầu trượt
Sliding
/slaɪdɪŋ/
Trượt
Swing
/swɪŋ/
Xích đu
Mẫu câu thông dụng:
Mẫu câu
Dịch nghĩa
She’s driving a car.
Cô ấy đang lái xe ô tô đồ chơi.
He is riding a bike.
Cậu ấy đang đạp xe đạp.
They’re sliding.
Họ đang trượt.
They’re sliding in the playground.
Họ đang chơi cầu trượt ở sân chơi.
3.4. Unit 12: At the café
Unit 12 trong chương trình tiếng Anh lớp 2 sẽ đưa bé đến một cuộc phiêu lưu nhỏ tại quán cà phê. Con sẽ làm quen với những từ vựng tiếng Anh siêu dễ thương về đồ ăn, thức uống và các vật dụng xung quanh.
Hãy cùng nhau học cách mô tả vị trí của các đồ vật, giúp bạn tự tin chỉ đường cho mọi người trong quán nào!
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Cake
/keɪk/
Bánh ngọt
Fruit
/fruːt/
Trái cây
Grape
/ɡreɪp/
Quả nho
Ice cream
/aɪs kriːm/
Kem
On the table (cụm giới từ)
/Ɑːn ðə ˈteɪbl/
Trên bàn
Table
/ˈteɪbl/
Cái bàn
Water
/ˈwɔːtər/
Nước lọc
Yogurt
/ˈjəʊɡərt/
Sữa chua
Mẫu câu
Dịch nghĩa
He’s having a cake.
Cậu ấy đang có một chiếc bánh ngọt.
She’s having grapes.
Cô ấy đang có một ít nho.
The cake is on the table.
Bánh ngọt ở trên bàn.
The grapes are on the table.
Những quả nho ở trên bàn.
Look at the cake.
Nhìn cái bánh ngọt kìa.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 2
3.5. Unit 13: In the maths class
“Bạn có bao nhiêu quả bóng?“ là một câu hỏi rất đơn giản, nhưng nó mở ra cả một thế giới khám phá về số lượng. Pingo bật mí bé học cách đếm và trả lời câu hỏi này bằng tiếng Anh nhé! Bạn sẽ bất ngờ khi biết con có thể nói nhiều điều thú vị về những con số xung quanh mình đấy!
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Zero
/ˈziːroʊ/
Số không
One
/wʌn/
Số một
Two
/tuː/
Số hai
Three
/θriː/
Số ba
Four
/fɔːr/
Số bốn
Five
/faɪv/
Số năm
Six
/sɪks/
Số sáu
Seven
/ˈsevn/
Số bảy
Eight
/eɪt/
Số tám
Nine
/naɪn/
Số chín
Ten
/ten/
Số mười
Eleven
/ɪˈlevn/
Số mười một
Twelve
/twelv/
Số mười hai
Thirteen
/ˌθɜːrˈtiːn/
Số mười ba
Fourteen
/ˌfɔːrˈtiːn/
Số mười bốn
Fifteen
/ˌfɪfˈtiːn/
Số mười lăm
Sixteen
/ˌsɪksˈtiːn/
Số mười sáu
Seventeen
/ˌsevnˈtiːn/
Số mười bảy
Eighteen
/ˌeɪˈtiːn/
Số mười tám
Nineteen
/ˌnaɪnˈtiːn/
Số mười chín
Twenty
/ˈtwenti/
Số hai mươi
Mẫu câu hỏi và trả lời về số lượng và con số:
Mẫu câu
Dịch nghĩa
How many balls? Eleven or thirteen?
Có bao nhiêu quả bóng? 11 hay 13 quả?
What number is it?
Đây là số mấy?
It’s eleven.
Nó là số 11.
3.6. Unit 14: At home
Theo các bạn, “tổ ấm” là gì? “Tổ ấm” là nhà, là nơi có ông, bà, bố, mẹ, anh chị em,… – những người luôn yêu thương chúng ta vô điều kiện. Các bạn học sinh lớp 2 tự tin mô tả về những người thân yêu trong gia đình bằng tiếng Anh nhờ bộ từ vựng và một số mẫu câu sau đây nhé!
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Home
/hoʊm/
Nhà
Brother
/ˈbrʌð.ɚ/
Anh trai/ em trai
Sister
/ˈsɪs.tɚ/
Chị gái/ em gái
Grandmother
/ˈɡræn.mʌð.ɚ/
Bà
Age
/eɪdʒ/
Tuổi
Grandfather
/ˈɡræn.fɑː.ðɚ/
Ông
Mother
/ˈmʌð.ɚ/
Mẹ
Father
/ˈfɑː.ðɚ/
Bố
Mẫu câu
Dịch nghĩa
She’s my sister.
Chị ấy là chị gái của mình.
She’s sixteen.
Chị ấy 16 tuổi.
He’s my brother.
Anh ấy là anh trai mình.
He’s nineteen.
Anh ấy 19 tuổi.
How old is your brother?
Anh trai cậu bao nhiêu tuổi?
He is eighteen.
Anh ấy 19 tuổi.
That’s my brother.
Đó là anh trai của mình.
My grandmother is here.
Bà của mình đang ở đây.
We are all here.
Chúng tôi đều ở đây.
3.7. Unit 15: In the clothes shop
Nếu đến một cửa hàng quần áo thời trang ở nước ngoài, làm thế nào để bạn hỏi về món đồ mà mình cần mua bằng tiếng Anh nhỉ? Cùng xem những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh lớp 2 Unit 15: “In the shop” trong chương trình tiếng Anh lớp 2 để biết cách hỏi và trả lời khi đi mua sắm quần áo trong tình huống này nhé.
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
anorak
/´ænə¸ræk/
áo khoác có mũ
belt
/belt/
thắt lưng
Black
/blæk/
Màu đen
Blue
/bluː/
Xanh da trời
bow tie
/ˌbəʊ ˈtaɪ/
nơ thắt cổ áo nam
boxer shorts
/´bɔksə ʃɔ:t/
quần đùi
cardigan
/´ka:digən/
áo len cài đằng trước
dress
/dres/
váy liền
dressing gown
/ˈdresɪŋ ɡaʊn/
áo choàng tắm
gloves
/ɡlʌv/
găng tay
Here
/hɪr/
Ở đây
jacket
/dʤækit/
áo khoác ngắn
jeans
/ji:n/
quần bò
jumper
/ʤʌmpə/
áo len
leather jacket
/leðə ‘dʤækit/
áo khoác da
miniskirt
/´mini¸skə:t/
váy ngắn
overalls
/ˈəʊ.vər.ɔːlz/
quần yếm
pants
/pænts/
quần Âu
pullover
/ˈpʊləʊvə(r)/
áo len chui đầu
pajamas
/pi’ʤɑ:məz/
bộ đồ ngủ
raincoat
/´rein¸kout/
áo mưa
Red
/red/
Màu đỏ
Shirt
/ʃɝːt/
Áo sơ mi
shirt
/ʃɜːt/
áo sơ mi
Shoes
/ʃuː/
Giày
Shop
/ʃɑːp/
Cửa hàng
Shorts
/ʃɔːrts/
Quần đùi
shorts
/ʃɔ:t/
quần soóc
skirt
/skɜːrt/
chân váy
sweater
/ˈswetər/
áo len
t-shirt
/ti:’∫ə:t/
áo phông
There
/ðer/
Ở đó
top
/tɒp/
áo
trousers (a pair of trousers)
/trauzəz/
quần dài
Mẫu câu
Dịch nghĩa
Shirts and shoes are in the shop.
Áo thun và giày ở trong cửa hàng.
Where are the shoes?
Giày ở đâu nhỉ?
Over there.
Ở kia kìa.
I like shirts.
Mình thích áo thun.
3.8. Unit 16: At the campsite
Bạn có thích đi cắm trại không? Bạn đã từng được bố mẹ, anh chị đưa đi cắm trại hay tham gia hoạt động ngoại khoá này cùng với lớp của mình hay chưa? Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề “At the campsite” để bạn có thể kể về buổi cắm trại của mình theo cách đơn giản nhất:
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Blanket
/ˈblæŋ.kɪt/
Chăn đắp, mền
Campsite
/ˈkæmp.saɪt/
Khu cắm trại
Dark
/dɑːrk/
Tối
Fence
/fens/
Hàng rào
Fire
/faɪr/
Lửa
Funny
/ˈfʌn.i/
Vui, thú vị
Teapot
/ˈtiː.pɑːt/
Ấm trà
Tent
/tent/
Lều cắm trại
Ngoài ra, các mẫu câu sau đây sẽ giúp bạn làm quen với cách mô tả vị trí của các đồ vật:
Mẫu câu
Dịch nghĩa
The tent is near the fence.
Lều ở gần hàng rào.
The blanket is in the tent.
Chăn mền ở trong lều.
Teapot is on the table.
Ấm trà ở trên bàn.
Is the blanket near the tent?
Chăn có ở gần lều cắm trại không?
No, it isn’t. It’s in the tent.
Không. Nó ở trong lều cắm trại.
Những mẹo học từ vựng tiếng Anh lớp 2 dễ nhớ bố mẹ cần biết
Học tiếng Anh từ sớm là một món quà tuyệt vời dành cho con. Để quá trình học các bài trong chương trình tiếng Anh lớp 2 trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, bố mẹ hãy cùng bé khám phá những phương pháp học tập thú vị sau đây:
1. Biến học tiếng Anh thành trò chơi
Flashcards sinh động: Tạo những tấm thẻ hình ảnh ngộ nghĩnh với từ vựng tương ứng, giúp bé vừa học vừa chơi.
Câu đố vui nhộn: Đặt ra những câu hỏi thú vị liên quan đến từ vựng, kích thích sự tò mò của bé.
Hát và nhảy: Tìm những bài hát tiếng Anh vui nhộn, vừa học từ vựng vừa rèn luyện khả năng vận động.
2. Liên kết từ vựng với cuộc sống thực tế
Đặt tên đồ vật: Gọi tên các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh để bé làm quen với từ vựng hàng ngày.
Chơi trò đóng vai: Tạo ra các tình huống giao tiếp đơn giản như đi siêu thị, đến công viên để bé luyện tập sử dụng từ vựng.
Xem phim hoạt hình: Chọn những bộ phim hoạt hình có nội dung đơn giản, lồng tiếng rõ ràng để bé vừa giải trí vừa học tiếng Anh.
3. Tạo môi trường học tập thân thiện
Khen ngợi thường xuyên: Khi bé làm đúng, hãy khen ngợi để bé cảm thấy tự tin và hứng thú hơn.
Kiên nhẫn và động viên: Đừng quá nghiêm khắc, hãy kiên nhẫn hướng dẫn và động viên bé khi gặp khó khăn.
Tham gia các lớp học tiếng Anh: Lớp học sẽ cung cấp một môi trường học tập chuyên nghiệp, giúp bé tiếp xúc với nhiều bạn bè cùng sở thích.
4. Lặp lại và ôn tập thường xuyên
Ôn tập hàng ngày: Dành ra một ít thời gian mỗi ngày để ôn lại những từ vựng đã học.
Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh: Có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh thú vị dành cho trẻ em, giúp bé học mọi lúc mọi nơi.
Lưu ý:
Tạo không khí vui vẻ: Hãy biến việc học tiếng Anh thành một hoạt động thú vị, không tạo áp lực cho bé.
Điều chỉnh phương pháp: Mỗi bé có một cách học khác nhau, hãy quan sát và điều chỉnh phương pháp học tập phù hợp với con.
Tham gia cùng bé: Bố mẹ hãy cùng bé học tiếng Anh, tạo không khí gắn kết và giúp bé cảm thấy mình không đơn độc.
Để bé học tốt tiếng Anh lớp 2, ba mẹ nên kết hợp nhiều phương pháp để con có thể hứng thú và ghi nhớ lâu. Ngoài những mẹo trên, ba mẹ có cho con mình trải nghiệm các khóa tiếng Anh thiếu nhi tại các trung tâm Anh ngữ để bé có thể nâng cao thêm vốn từ và kĩ năng của mình. Bé cũng có thể dự thi các kỳ thi để nhận chứng chỉ tiếng Anh theo chuẩn Cambridge. Pingo luôn sẵn sàng những buổi kiểm tra đầu vào và học thử miễn phí để bé được tiếp xúc với cách học tiếng Anh qua các hoạt động sáng tạo vui vẻ.
Ba mẹ hãy liên hệ với Pingo ngay để sở hữu các suất trải nghiệm cho bé nhé!