Từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề SGK
Bài viết tổng hợp đầy đủ hơn 100 từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo sách giáo khoa sẽ mang đến cho các em lượng từ cần thiết để giao tiếp và thu nhận kiến thức ngoại ngữ hiệu quả trong chương trình học.
Chương trình từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo Bộ Giáo dục
Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 1 như một cánh cửa kỳ diệu, mở ra cho các bé một thế giới đầy màu sắc của tiếng Anh. Được biên soạn một cách khoa học và sáng tạo, sách giúp bé làm quen với tiếng Anh một cách tự nhiên và hứng thú. Qua những bài học sinh động, hình ảnh minh họa đáng yêu, các bé sẽ được rèn luyện toàn diện cả 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đặc biệt, sách tập trung phát triển khả năng Nghe – Nói, giúp bé tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh ngay từ những ngày đầu.
Đề nắm rõ hơn thì quý bậc phụ huynh có thể tham khảo bài viết “Tài liệu và phương pháp dạy tiếng Anh lớp 1 hiệu quả”
Trong đó, thành phần cốt lõi hình thành nên năng lực giao tiếp của bé là hệ thống từ vựng lớp 1 cùng cách phát âm của chúng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 (đã được chia sẻ trong bài viết trước). Trong bài viết này, Pingo English xin chia sẻ bộ tài liệu gồm 16 Unit từ vựng tiếng Anh lớp 1 để bé học tập hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo từng Unit
Unit 1: In the school playground

Chủ đề “Sân chơi vườn trường” của tiếng Anh lớp 1 unit 1 sẽ giới thiệu bé các từ vựng mới liên quan các hoạt động vui chơi như đạp xe, chơi bóng, đọc sách. Bên cạnh đó, các em còn làm quen với các từ chào hỏi như “Hi/ Hello/ Bye”.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Ball | /bɔːl/ | Noun | Quả bóng |
Bike | /baɪk/ | Noun | Xe đạp |
Book | /bʊk/ | Noun | Sách |
School | /skuːl/ | Noun | Trường học |
Bye | /baɪ/ | Exclamation | Tạm biệt |
Hi | /haɪ/ | Exclamation | Chào |
Hello | /həˈləʊ/ | Exclamation, Noun | Xin chào |
I | /aɪ/ | Pronoun | Tôi, tớ, mình |
You | /juː/ | Pronoun | Bạn, các bạn |
Play | /pleɪ/ | Verb | Chơi |
Unit 2: In the dining room

Đồ dùng là những vật dụng hàng ngày mà bé học tiếng Anh lớp 1 unit 2 cần biết từ vựng để miêu tả. Trong chủ đề về phòng ăn, bé sẽ học được các từ vựng liên quan đến các món ăn hàng ngày và các dụng cụ ăn uống quen thuộc như thìa, bát, bàn ăn, khăn.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Cake | /keɪk/ | Noun | Bánh ngọt |
Car | /kɑːr/ | Noun | Xe ô tô |
Cat | /kæt/ | Noun | Con mèo |
Cup | /kʌp/ | Noun | Chiếc tách, chén |
Table | /ˈteɪbl/ | Noun | Cái bàn |
Spoon | /spuːn/ | Noun | Cái thìa |
Chair | /tʃer/ | Noun | Cái ghế |
Dining room | /ˈdaɪnɪŋ rʊm/ | Noun | Phòng ăn |
Mug | /mʌɡ/ | Noun | Cái ca |
Napkin | /ˈnæpkɪn/ | Noun | Khăn ăn |
Unit 3: At the street market

Sau khi từ trường về đến nhà, bé sẽ lại tiếp tục bỏ túi thêm nhiều từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 3 bổ ích khác về đường phố, khu chợ mua sắm và các loại hàng hóa được bày bán tại đây như quần áo, trái cây,…
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Apple | /ˈæpl/ | Noun | Quả táo |
Bag | /bæɡ/ | Noun | Túi, cặp |
Hat | /hæt/ | Noun | Cái mũ |
My | /maɪ/ | Noun | Của tôi |
This is… | /ðɪs/ /ɪz/ | Phrase | Đây là… |
Market | /ˈmɑːrkɪt/ | Noun | Chợ |
Unit 4: In the bedroom

Khám phá thỏa sức rồi bé sẽ có những giờ phút nghỉ ngơi cuối ngày để nạp năng lượng cho một ngày mới sắp đến. Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 4 “In the bedroom” cung cấp tên gọi của các đồ vật có mặt trong phòng ngủ của bé như chiếc giường, của sổ, cái bàn, cái ghế,…
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Desk | /desk/ | Noun | Cái bàn |
Dog | /dɔːɡ/ | Noun | Con chó |
Door | /dɔːr/ | Noun | Cái cửa |
Duck | /dʌk/ | Noun | Con vịt |
Bedroom | /ˈbedrʊm/ | Noun | Phòng ngủ |
Window | /ˈwɪndəʊ/ | Noun | Cửa sổ |
Mirror | /ˈmɪrər/ | Noun | Cái gương |
It | /ɪt/ | Pronoun | Nó |
Unit 5: At the fish and chip shop

Đồ ăn vặt luôn luôn hấp dẫn đúng không nào? “At the fish and chip chop” sẽ mang đến cho các em học sinh lớp 1 bộ từ vựng tiếng Anh liên quan đến các món “snack” mà bé yêu thích.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Noun | Con gà |
Fish | /fɪʃ/ | Noun | Cá |
Milk | /mɪlk/ | Noun | Sữa |
Like | /laɪk/ | Verb | Thích |
Order | /ˈɔːrdər/ | Verb | Đặt hàng |
Pay | /peɪ/ | Verb | Thanh toán, trả tiền |
Unit 6: In the classroom

Khám phá thế giới xung quanh bằng tiếng Anh thật thú vị phải không nào? Lớp học của con chính là một kho tàng từ vựng tiếng Anh đầy màu sắc. Từ chiếc bảng đen, cây bút chì cho đến quyển sách, chiếc cặp, tất cả đều có tên gọi riêng trong tiếng Anh. Pingo English sẽ giúp con khám phá và ghi nhớ những từ vựng này một cách dễ dàng và hiệu quả. Hãy cùng con bước vào hành trình học tiếng Anh thật vui nhộn nhé!
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Bell | /bel/ | Noun | Chuông |
Pen | /pen/ | Noun | Bút mực |
Pencil | /ˈpensl/ | Noun | Bút chì |
Red | /red/ | Noun | Màu đỏ |
Ruler | /ˈruːlər/ | Noun | Cái thước |
Eraser | /ɪˈreɪsər/ | Noun | Cái tẩy |
Notebook | /ˈnəʊtbʊk/ | Noun | Vở |
Unit 7: In the garden

Trong khu vườn xanh, có cây cối, hoa và cỏ. Ngoài ra, khu vườn còn là nơi tổ chức các hoạt động vui chơi. Sẽ thật tuyệt nếu bé có thể gọi tên các sự vật bằng tiếng Anh phải không? Bé hãy cùng Pingo English học những từ vựng căn bản dưới đây nhé.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Garden | /ˈɡɑːrdn/ | Noun | Khu vườn |
Gate | /ɡeɪt/ | Noun | Cái cổng |
Girl | /ɡɜːrl/ | Noun | Cô gái |
Goat | /ɡəʊt/ | Noun | Con dê |
Flower | /ˈflaʊər/ | Noun | Bông hoa |
Grass | /ɡræs/ | Noun | Cỏ |
Tree | /triː/ | Noun | Cây |
Unit 8: In the park

Công viên là một nơi thật tuyệt vời để vui chơi và khám phá! Ở đó, chúng mình sẽ gặp rất nhiều loài động vật đáng yêu như chó, mèo, chim, bướm, bọ rùa… Ngoài ra, còn có những cây xanh mát mắt và những bông hoa nhiều màu sắc. Các bé đã sẵn sàng cùng Pingo English khám phá công viên bằng tiếng Anh chưa nào? Chúng mình sẽ học tên gọi của các loài động vật, cây cối và các hoạt động trong công viên đấy
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Horse | /hɔːrs/ | Noun | Con ngựa |
Lake | /leɪk/ | Noun | Cái hồ |
Duck | /dʌk/ | Noun | Con vịt |
Bird | /bɜːrd/ | Noun | Chim |
Unit 9: In the shop

Các bé có thích đi mua sắm cùng bố mẹ không nào? Khi đến cửa hàng, chúng mình sẽ tìm thấy rất nhiều đồ chơi thú vị, những bộ quần áo xinh xắn và các loại bánh kẹo ngon lành. Hãy cùng Pingo English khám phá thế giới của những cửa hàng qua chủ đề “In the shop” nhé! Chúng mình sẽ học được rất nhiều từ vựng tiếng Anh hữu ích để có thể nói về những món đồ mình thích.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Clock | /klɑːk/ | Noun | Đồng hồ |
Lock | /lɑːk/ | Noun | Cái khóa |
Pot | /pɑːt/ | Noun | Cái bình |
Shop | /ʃɑːp/ | Noun | Cửa hàng |
Five | /faɪv/ | Noun | Số 5 |
Four | /fɔːr/ | Noun | Số 4 |
Pan | /pæn/ | Noun | Cái chảo |
Unit 10: At the zoo

Động vật là một phần quan trọng trong từ vựng tiếng Anh lớp 1. Ở công viên bé có thể bắt gặp nhiều loại động vật, nhưng “at the zoo” (tại sở thú) thì các em còn được chiêm ngưỡng những chú khỉ, voi, sư tử,…mà bình thường sẽ không thể thấy được đấy.
Dưới đây là từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề “At the zoo”:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Mango | /ˈmæŋɡəʊ/ | Noun | Quả xoài |
Monkey | /ˈmʌŋki/ | Noun | Con khỉ |
Mother | /ˈmʌðər/ | Noun | Mẹ |
Mouse | /maʊs/ | Noun | Con chuột |
Zoo | /zuː/ | Noun | Vườn thú |
That is | /ðæt/ /ɪz/ | Noun | Đó là |
Panda | /ˈpændə/ | Noun | Gấu trúc |
Lion | /ˈlaɪən/ | Noun | Sư tử |
Ngoài ra, thế giới động vật rất đa dạng và đầy màu sắc, từ động vật trên cạn, dưới nước, có loài bơi được, có loài lại chỉ thích chao lượn trên bầu trời cao,…Bố mẹ và bé có thể khám phá thế giới đa sắc màu ấy thông qua bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật đã được Pingo English chia sẻ trong bài viết trước nhé.
Unit 11: At the bus stop

Các bạn nhỏ ơi, các bạn có thích đi xe buýt không? Xe buýt sẽ đưa chúng mình đến những nơi thật thú vị đấy! Tại bến xe buýt, chúng mình sẽ gặp rất nhiều người, học được nhiều từ vựng mới về phương tiện giao thông và các hoạt động hàng ngày. Cùng Pingo English khám phá thế giới xung quanh qua chủ đề “At the bus stop” nhé! Chúng mình sẽ học cách hỏi đường, chờ xe buýt và làm quen với các biển báo giao thông bằng tiếng Anh đấy.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Bus | /bʌs/ | Noun | Xe buýt |
Run | /rʌn/ | Verb | Chạy |
Sun | /sʌn/ | Noun | Mặt trời |
Truck | /trʌk/ | Noun | Xe tải |
Move | /muːv/ | Verb | Di chuyển |
Boy | /bɔɪ/ | Noun | Cậu bé |
Look | /lʊk/ | Verb | Nhìn |
Unit 12: At the lake

Trong giai đoạn lớp 1, các bé thường rất thích thú với các cảnh vật xung quanh như sông, hồ, cây cối, nhà cửa… Từ vựng theo chủ đề “At the lake” sẽ giúp bé biết thêm được nhiều từ vựng trong cuộc sống hàng ngày của mình.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Lake | /leɪk/ | Noun | Cái hồ |
Leaf | /liːf/ | Noun | Chiếc lá |
Lemon | /ˈlemən/ | Noun | Quả chanh |
River | /ˈrɪvər/ | Noun | Dòng sông |
Hill | /hɪl/ | Noun | Quả đồi |
Picnic | /ˈpɪknɪk/ | Noun | Chuyến đi dã ngoại |
Sky | /skaɪ/ | Noun | Bầu trời |
Ground | /ɡraʊnd/ | Noun | Mặt đất |
Unit 13: In the school canteen

Tùng, tùng, tùng! Tiếng trống báo hiệu giờ ra chơi đã đến rồi! Các bạn nhỏ có háo hức được đến căn tin trường để thưởng thức những món ăn ngon lành không nào? Ở căn tin, chúng mình sẽ tìm thấy rất nhiều món ăn hấp dẫn như bánh mì, sữa, trái cây,… Cùng Pingo English khám phá thế giới ẩm thực của trường học qua chủ đề “In the school canteen” nhé!
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Banana | /bəˈnænə/ | Noun | Quả chuối |
Noodle | /ˈnuːdl/ | Noun | Mỳ |
Canteen | /kænˈtiːn/ | Noun | Nhà ăn |
Today | /təˈdeɪ/ | Noun | Hôm nay |
Fish | /fɪʃ/ | Noun | Cá |
Juice | /dʒuːs/ | Noun | Nước ép |
Cake | /keɪk/ | Noun | Bánh ngọt |
Unit 14: In the toy shop

Tại cửa hàng đồ chơi, có nhiều đồ chơi đáng yêu và hấp dẫn như gấu bông, ô tô, bóng, máy bay… Đây là một chủ đề mà tất cả các bé đều yêu thích.
Bé hãy học từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ chơi thông qua bảng tổng hợp dưới đây nhé.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Teddy bear | /ˈtedi ber/ | Noun | Gấu bông |
Tiger | /ˈtaɪɡər/ | Noun | Con hổ |
Top | /tɑːp/ | Noun | Con quay |
Turtle | /ˈtɜːrtl/ | Noun | Con rùa |
Robot | /ˈrəʊbɑːt/ | Noun | Người máy |
Shelf | /ʃelf/ | Noun | Cái kệ |
See | /siː/ | Verb | Nhìn thấy |
Unit 15: At the football match

Các bạn nhỏ có thích xem bóng đá không nào? Cùng Pingo English đến sân vận động để cổ vũ cho đội bóng yêu thích nhé! Chúng mình sẽ học được rất nhiều từ vựng về bóng đá như cầu thủ, quả bóng, bàn thắng,… và cùng nhau hô vang những câu cổ vũ thật sôi động!
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Face | /feɪs/ | Noun | Khuôn mặt |
Father | /ˈfɑːðər/ | Noun | Bố |
Foot | /fʊt/ | Noun | Bàn chân |
Football | /ˈfʊtbɔːl/ | Noun | Bóng đá |
Lovely | /ˈlʌvli/ | Adj | Đáng yêu |
Watch | /wɑːtʃ/ | Verb | Xem |
Match | /mætʃ/ | Noun | Trận đấu |
Unit 16: At home

Ngôi nhà thân yêu luôn khiến chúng ta cảm thấy thoải mái và thân thuộc. Có lẽ vì vậy mà từ vựng tiếng Anh về gia đình hay nhà ở luôn giúp bé tiếp thu từ vựng nhanh chóng và ghi nhớ dễ dàng.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Wash | /wɑːʃ/ | Verb | Rửa, giặt |
Water | /ˈwɔːtər/ | Noun | Nước |
Window | /ˈwɪndəʊ/ | Noun | Cửa sổ |
Eight | /eɪt/ | Noun | Số 8 |
Nine | /naɪn/ | Noun | Số 9 |
Ten | /ten/ | Noun | Số 10 |
Bedroom | /ˈbedruːm/ | Noun | Phòng ngủ |
Bed | /bed/ | Noun | Giường |
Living room | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | Noun | Phòng khách |
Kitchen | /ˈkɪtʃɪn/ | Noun | Phòng bếp |
Một số ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 1
Một số mẫu câu ôn tập từ vựng tiếng Anh cơ bản mà các em học sinh lớp 1 sẽ làm quen như:
Chủ đề | Mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt |
Chào hỏi | Hi/ Hello Good morningGood afternoonGood evening How are you? | Xin chàoChào buổi sángChào buổi chiềuChào buổi tốiEm có khoẻ không? |
Hỏi tên | What is your name?My name is Lan | Tên của em là gì? Tên của em là Lan |
Hỏi tuổi | How old are you? I’m 6 years old | Em bao nhiêu tuổi?Em 6 tuổi ạ |
Hỏi quê quán | Where are you from?I’m from Vietnam | Em đến từ đâu?Em đến từ Việt Nam ạ |
Hỏi về sở thích | What present do you want for your next birthday?What is your favorite holiday? What is your favorite color? | Món quà nào em thích vào dịp sinh nhật tới?Em thích nhất dịp lễ nào?Màu sắc em thích là gì? |
Cách học thuộc từ vựng tiếng Anh lớp 1
Phương pháp mô tả từ vựng
Thế giới của trẻ nhỏ luôn tràn đầy màu sắc và những điều kỳ diệu. Để giúp con khám phá thế giới ấy bằng tiếng Anh, bố mẹ hãy thử phương pháp mô tả nhé!
Với những hình ảnh sinh động, những câu chuyện thú vị, việc học từ vựng sẽ trở nên thật dễ dàng và hấp dẫn. Chỉ cần một vài tấm flashcard, một cuốn sách tranh hoặc một trò chơi đơn giản, con bạn sẽ nhanh chóng nhớ được hàng loạt từ mới. Chị Hương, mẹ của bé Moon, đã chia sẻ: “Từ khi áp dụng phương pháp này, con mình tiến bộ rất nhanh. Mình chỉ cần giải thích một lần là bé nhớ ngay.
Để đạt hiệu quả tốt nhất, bố mẹ nên:
- Dần dần tăng số lượng từ vựng: Bắt đầu với 3-5 từ mới mỗi ngày và tăng dần khi bé đã quen.
- Tạo không khí vui vẻ: Học tiếng Anh nên là một hoạt động vui chơi, không phải là một bài tập nhàm chán.
- Kết hợp với cuộc sống hàng ngày: Áp dụng từ vựng mới vào các tình huống thực tế để giúp bé ghi nhớ lâu hơn.
- Khen ngợi và động viên: Khi bé làm đúng, hãy khen ngợi để bé thêm tự tin.
Phương pháp mô tả không chỉ giúp bé học từ vựng mà còn rèn luyện trí tưởng tượng, phát triển khả năng tư duy và tăng cường tình cảm gia đình.
Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 1
Để có thể có vốn từ vựng phong phú cho bé, lượng không là chưa đủ mà còn phải có chất. Tức là cho các em học càng nhiều từ càng tốt và vẫn đảm bảo con nhớ được lâu lại càng tốt hơn.
Một số phương pháp giúp bé ghi nhớ từ vựng tiếng Anh được các nhà khoa học khuyến khích áp dụng như:
- Lặp đi lặp lại: Đây là một kỹ thuật quan trọng trong việc học và ghi nhớ từ vựng. Để các từ được lưu giữ càng lâu càng tốt trong bộ nhớ của bé, bố mẹ cần đảm bảo các từ mà con học được lặp lại thường xuyên. Trong đó, các bài hát tiếng Anh dành cho thiếu nhi làm khá tốt ở điều này khi chứa giai điệu bắt tai, vui nhộn để lặp lại nhiều lần các từ vựng và mẫu câu liên quan chủ đề cụ thể.
- Vận dụng: Một kỹ thuật quan trọng khác giúp bé lớp 1 ghi nhớ lâu từ vựng tiếng Anh là vận dụng từ mới học vào trong giao tiếp thực tế với bố mẹ, thầy cô hoặc bạn bè. Hãy khuyến khích bé nói càng nhiều càng tốt trong các tình huống sinh hoạt hằng ngày như tắm rửa, ăn uống, vui chơi,…(Theo Essays.2018)

Bạn muốn con yêu thích tiếng Anh ngay từ khi còn nhỏ? Đừng bỏ lỡ cơ hội cho con khám phá thế giới ngôn ngữ đầy màu sắc cùng Pingo English.
Với các khóa học tiếng Anh thiếu nhi tại Pingo, con sẽ được học từ vựng qua những bài hát vui nhộn, câu chuyện hấp dẫn và các trò chơi tương tác.
Đăng ký ngay để con được trải nghiệm một buổi học thử hoàn toàn miễn phí.