Nhật ký Pingo / Thông tin chi tiết

Một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giới thiệu về bản thân cho bé

29/11/2024

Bạn muốn con mình tự tin giới thiệu bản thân mình bằng tiếng Anh?  Trước hết, ba mẹ hãy cùng bé học cách làm quen với những từ vựng cơ bản và luyện tập nói về bản thân mình với bạn bè. Ba mẹ hãy lưu ngay bộ từ vựng theo chủ đề của Pingo ngay nhé!

tiếng anh trẻ em tại đà nẵng

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Gia đình

Phần đầu tiên trong các bài giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh đó là kể về gia đình mình. Bé cần biết những từ vựng cơ bản sau đây để nói cho các bạn biết về các thành viên trong gia đình mà mình yêu thương.

Từ vựngPhát âmDịch nghĩa
Father/ˈfäthər/Bố
Mother/ˈməthər/Mẹ
Older sister/brother/ōld ‘sistər/|/ˈbrʌð.ə/Chị gáiAnh trai
Younger brother/sister/jʌŋ ‘sistər/|/ˈbrʌð.ə/Em traiEm gái
Grandparent/ˈɡran(d)ˌperənt/Ông bà
từ vựng tiếng anh theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Gia đình

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Địa chỉ

Nhóm từ vựng căn bản của chủ đề Nơi chốn thường sẽ xoay quanh số nhà, tên đường, phường, quận, thành phố,…để các bạn có thể biết được nơi sinh sống của mình.

Từ vựngPhát âmDịch nghĩa
Apartment/Flat/əˈpärtmənt/Chung cư
Block/bläk/Toà chung cư
Number/ˈnəmbər/Số nhà
Alley/ˈalē/Ngách
LaneNgõ
Road/rōd/Đường
Street/strēt/Phố
Ward/wôrd/Phường
District/ˈdistrik(t)/Quận
City/ˈsidē/Thành phố
Province/ˈprɒv.ɪns/Tỉnh

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp

Nghề nghiệp của các thành viên trong gia đình là một trong những nội dung mà các con nên đề cập trong các bài giới thiệu về bản thân. Bên cạnh đó, các từ vựng tiếng Anh cơ bản về Nghề nghiệp cũng giúp con có thể kể về ước mơ mà mình theo đuổi, lớn lên mình sẽ trở thành người thế nào. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng về các nghề phổ biến nhé!

từ vựng theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp
NghềPhát âmNghĩa
Architect/ˈɑː.kɪ.tekt/Kiến trúc sư
Accountant/əˈkaʊn.tənt/Kế toán viên
Businessperson/Entrepreneur/ˈbɪznɪsˌpɜːsən/Doanh nhân
Banker/ˈbæŋ.kər/Nhân viên ngân hàng
Manager/ˈmanijər/Quản lý
Programmer/ˈprəʊ.ɡræm.ər/Lập trình viên
Lawyer/ˈlɔɪ.ər/Luật sư
Engineer/ˌen.dʒɪˈnɪər/Kỹ sư
Photographer/fəˈtɒɡ.rə.fər/Nhiếp ảnh gia
Designer/dɪˈzaɪ.nər/Nhà thiết kế
Journalist/ˈdʒɜː.nə.lɪst/Nhà báo
Researcher/rɪˈsɜː.tʃər/Nhà nghiên cứu
Secretary/ˈsek.rə.tər.i/Thư ký
Nurse/nɜːs/Y tá
Pharmacist/ˈfɑː.mə.sɪst/Dược sĩ
Police/pəˈliːs/Cảnh sát
Receptionist/rɪˈsep.ʃən.ɪst/Nhân viên lễ tân
Pilot/ˈpaɪ.lət/Phi công
Teacher/ˈtiː.tʃər/Giáo viên

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Tính cách

học từ vựng mỗi ngày

Từ vựng về tính cách là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Việc miêu tả tính cách của mọi người là một chủ đề rất hay để bắt đầu một cuộc trò chuyện. Hãy cùng học những từ vựng về tính cách để bé có thể tự tin tham gia vào các cuộc giao lưu nhé!

Từ vựngPhát âmDịch nghĩa
Patient/ˈpeɪ.ʃəns/Kiên nhẫn
Disciplined/ˈdɪs.ə.plɪnd/Có kỷ luật tốt
Extroverted/ˈek.strə.vɜːt/Hướng ngoại
Independent/ˌɪn.dɪˈpen.dənt/Độc lập
Ambitious/æmˈbɪʃ.əs/Tham vọng
Enthusiastic/ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/Nhiệt huyết
Dynamic/daɪˈnæm.ɪk/Năng động
Resourceful/rɪˈzɔː.sfəl/Tháo vát
Adaptable/əˈdæp.tə.bəl/Dễ thích nghi
Determined/dɪˈtɜː.mɪnd/Kiên định
Self-confidentˌselfˈkɒn.fɪ.dənt/Tự tin
Honest/ˈɒn.ɪst/Thật thà
Adventurous/ədˈven.tʃər.əs/Ưa mạo hiểm
Hard-working/ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/Chăm chỉ
Tenacious/təˈneɪ.ʃəs/Kiên trì
Clever/ˈklev.ər/Thông minh
Reliable/rɪˈlaɪ.ə.bəl/Đáng tin cậy
Optimistic/ˈɒp.tɪ.mɪ.zəm/Lạc quan
Practical/ˈpræk.tɪ.kəl/Thực tế
Helpful/ˈhelp.fəl/Hay giúp đỡ
Sociable/ˈsəʊ.ʃə.bəl/Quảng giao
Sensitive/ˈsen.sɪ.tɪv/Nhạy cảm

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Hoạt động

Hãy cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh về các hoạt động để bạn có thể tự tin kể về những điều mình yêu thích. Từ việc đọc sách, nghe nhạc đến chơi thể thao, chúng ta sẽ cùng nhau học cách diễn tả bằng tiếng Anh một cách sinh động!

Từ vựngNghĩa
Reading, Đọc sách
Painting/drawingVẽ tranh
Going to the cinema/ watching a movieXem phim
Playing computer gamesChơi trò chơi điện tử.
Playing / Hanging out with friendsChơi đùa/Tụ tập với các bạn.
Collecting stamps/coinsSưu tầm tem, đồng xu
Traveling; Going to the park / beach / zoo / museumĐi du lịch / Đi thăm thú công viên, biển, sở thú, bảo tàng …
Listening to musicNghe nhạc, xem phim
Playing the piano / guitar / violinChơi đàn piano / guitar / violin
ShoppingMua sắm
Singing, dancingCa hát, nhảy múa
Doing exercise / Going to the gymLuyện tập thể dục / Đi tới phòng tập thể dục.
Playing football / volleyball / basketball/badmintonChơi bóng đá / Bóng chuyền / Bóng rổ/cầu lông
Cooking / BakingNấu ăn, làm bánh
Watching cartoonsXem phim hoạt hình
Riding a bike/ CyclingĐạp xe đạp
Playing with toysChơi đồ chơi
Taking photosChụp ảnh
Building with blocksXây dựng với khối xếp hình
Collecting thingsSưu tập đồ vật
Playing pianoChơi đàn piano
Making craftsLàm đồ thủ công

Xem thêm: Các bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh dành cho trẻ em

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Phương tiện giao thông

Khám phá thế giới xung quanh bạn bằng những phương tiện giao thông khác nhau! Từ những chiếc xe đạp đơn giản đến những chiếc máy bay hiện đại. Các bé có thể giới thiệu về phương tiện mình đi đến trường hàng ngày, hay của ba mẹ hoặc trong những chuyến đi du lịch cùng gia đình khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh.

Từ vựngIPAÝ nghĩa
Bike/baɪk/Xe đạp
Motorbike/ˈməʊtəˌbaɪk/Xe máy
Car/kɑːr/Xe oto
Bus/bʌs/Xe buýt
Coach /kəʊtʃ/Xe khách
Taxi/ˈtæksi/Xe taxi
Train/treɪn/Tàu hỏa (xe lửa)
Boat/bəʊt/Con thuyền
Ship/ʃɪp/Tàu thủy
Ferry/ˈferi/Phà
High-speed train/hai-spi:d trein/Tàu cao tốc
Tube/tjuːb/Tàu điện ngầm
Plane/pleɪn/Máy bay
Helicopter/ˈhel.ɪˌkɒp.tər/Máy bay trực thăng
từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Phương tiện giao thông
tieng anh mam non theo chu de phuong tien giao thong

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Thức ăn và Đồ uống

Từ vựng tiếng Anh cơ bản
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về Thức ăn, đồ uống

Khám phá thế giới ẩm thực đa dạng qua những từ vựng tiếng Anh thú vị! Từ những món ăn truyền thống đến những món ăn hiện đại, bé sẽ cùng nhau học cách kể về món ăn và thức uống yêu thích của mình.

Từ vựngIPAÝ nghĩa
FoodfuːdThức ăn
DrinkdrɪŋkĐồ uống
BreadbrɛdBánh mì
Butterˈbʌtə
CakekeɪkBánh
CandyˈkændiKẹo
CheeseʧiːzPhô mai
ChipsʧɪpsKhoai tây chiên
EggɛgTrứng
HamburgerˈhæmbɜːgəBánh hamburger
Ice creamaɪs kriːmKem
PizzaˈpiːtsəPizza
RiceraɪsCơm
SandwichˈsænwɪʤBánh mì sandwich
SausagesˈsɒsɪʤɪzXúc xích
CoffeeˈkɒfiCà phê
JuiceʤuːsNước ép
LemonadeˌlɛməˈneɪdNước chanh
MilkmɪlkSữa
SodaˈsəʊdəNước ngọt
TeatiːTrà
WaterˈwɔːtəNước uống
FruitfruːtTrái cây
AppleˈæplTáo
BananabəˈnɑːnəChuối
CherryˈʧɛriQuả cherry
GrapesgreɪpsNho
LemonˈlɛmənChanh vàng
OrangeˈɒrɪnʤCam
PeachpiːʧĐào
Pearpeə
PineappleˈpaɪnˌæplDứa
PlumplʌmMận
StrawberryˈstrɔːbəriDâu
WatermelonˈwɔːtəˌmɛlənDưa hấu

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Thế giới động vật

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Động vật
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Thế giới động vật

Khám phá thế giới động vật đa dạng qua những từ vựng tiếng Anh thú vị! Từ những loài động vật quen thuộc như chó, mèo đến những loài động vật hoang dã như sư tử, hổ,…Và bộ từ vựng về động vật sẽ giúp bé thỏa thích nói về những loài vật mà mình yêu thích.

Từ vựngIPAÝ nghĩa
AnimalˈænɪməlĐộng vật
BearbeəGấu
BeebiːOng
BuffaloˈbʌfələʊTrâu
CamelˈkæməlLạc đà
Cat kæt Mèo
CheetahˈʧiːtəBáo
Chickenˈʧɪkɪn
Cow kaʊ 
Dog dɒg Chó
DolphinˈdɒlfɪnCá heo
DonkeyˈdɒŋkiLừa
DuckdʌkVịt
ElephantˈɛlɪfəntVoi
FoxfɒksCáo
FrogfrɒgẾch
GiraffeʤɪˈrɑːfHươu cao cổ
Goat gəʊt 
HippoˈhɪpəʊHà mã
Horse hɔːs Ngựa
KangarooˌkæŋgəˈruːChuột túi
LionˈlaɪənSư tử
MonkeyˈmʌŋkiKhỉ
PenguinˈpɛŋgwɪnChim cánh cụt
PigpɪgLợn
RhinoˈraɪnəʊTê giác
TigerˈtaɪgəHổ
WolfwʊlfChó sói
ZebraˈziːbrəNgựa vằn

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thường đòi hỏi các bé phải có vốn từ vựng theo chủ đề dồi dào và nắm vững các cấu trúc mẫu câu cơ bản. Đây hầu như là phần bắt buộc trong các buổi thuyết trình bằng tiếng Anh. Để có thể nâng cao kĩ năng tiếng Anh, ngoài việc dạy thêm cho con khi ở nhà, ba mẹ có thể cho bé tham gia các Khóa học tiếng Anh thiếu nhi tại các trung tâm uy tín tại Huế và Đà Nẵng như Pingo.

Tham gia khóa học tại Pingo, bé có thể được trải nghiệm cách học tiếng Anh ứng dụng vào thực tiễn qua các dự án sáng tạo. Bé không chỉ nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn phát triển 8 miền trí thông minh của mình, từ đó rèn luyện thêm bản lĩnh, đam mê, và sự tự tin của bản thân. 

Liên hệ ngay với Pingo để được kiểm tra trình độ và tư vấn khóa học miễn phí!

Pingo English School

Ba mẹ có thể quan tâm: