Một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giới thiệu về bản thân cho bé
Bạn muốn con mình tự tin giới thiệu bản thân mình bằng tiếng Anh? Trước hết, ba mẹ hãy cùng bé học cách làm quen với những từ vựng cơ bản và luyện tập nói về bản thân mình với bạn bè. Ba mẹ hãy lưu ngay bộ từ vựng theo chủ đề của Pingo ngay nhé!

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Gia đình
Phần đầu tiên trong các bài giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh đó là kể về gia đình mình. Bé cần biết những từ vựng cơ bản sau đây để nói cho các bạn biết về các thành viên trong gia đình mà mình yêu thương.
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
Father | /ˈfäthər/ | Bố |
Mother | /ˈməthər/ | Mẹ |
Older sister/brother | /ōld ‘sistər/|/ˈbrʌð.ə/ | Chị gáiAnh trai |
Younger brother/sister | /jʌŋ ‘sistər/|/ˈbrʌð.ə/ | Em traiEm gái |
Grandparent | /ˈɡran(d)ˌperənt/ | Ông bà |

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Địa chỉ
Nhóm từ vựng căn bản của chủ đề Nơi chốn thường sẽ xoay quanh số nhà, tên đường, phường, quận, thành phố,…để các bạn có thể biết được nơi sinh sống của mình.
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
Apartment/Flat | /əˈpärtmənt/ | Chung cư |
Block | /bläk/ | Toà chung cư |
Number | /ˈnəmbər/ | Số nhà |
Alley | /ˈalē/ | Ngách |
Lane | Ngõ | |
Road | /rōd/ | Đường |
Street | /strēt/ | Phố |
Ward | /wôrd/ | Phường |
District | /ˈdistrik(t)/ | Quận |
City | /ˈsidē/ | Thành phố |
Province | /ˈprɒv.ɪns/ | Tỉnh |
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp
Nghề nghiệp của các thành viên trong gia đình là một trong những nội dung mà các con nên đề cập trong các bài giới thiệu về bản thân. Bên cạnh đó, các từ vựng tiếng Anh cơ bản về Nghề nghiệp cũng giúp con có thể kể về ước mơ mà mình theo đuổi, lớn lên mình sẽ trở thành người thế nào. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng về các nghề phổ biến nhé!

Nghề | Phát âm | Nghĩa |
Architect | /ˈɑː.kɪ.tekt/ | Kiến trúc sư |
Accountant | /əˈkaʊn.tənt/ | Kế toán viên |
Businessperson/Entrepreneur | /ˈbɪznɪsˌpɜːsən/ | Doanh nhân |
Banker | /ˈbæŋ.kər/ | Nhân viên ngân hàng |
Manager | /ˈmanijər/ | Quản lý |
Programmer | /ˈprəʊ.ɡræm.ər/ | Lập trình viên |
Lawyer | /ˈlɔɪ.ər/ | Luật sư |
Engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư |
Photographer | /fəˈtɒɡ.rə.fər/ | Nhiếp ảnh gia |
Designer | /dɪˈzaɪ.nər/ | Nhà thiết kế |
Journalist | /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ | Nhà báo |
Researcher | /rɪˈsɜː.tʃər/ | Nhà nghiên cứu |
Secretary | /ˈsek.rə.tər.i/ | Thư ký |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
Pharmacist | /ˈfɑː.mə.sɪst/ | Dược sĩ |
Police | /pəˈliːs/ | Cảnh sát |
Receptionist | /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ | Nhân viên lễ tân |
Pilot | /ˈpaɪ.lət/ | Phi công |
Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên |
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Tính cách

Từ vựng về tính cách là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Việc miêu tả tính cách của mọi người là một chủ đề rất hay để bắt đầu một cuộc trò chuyện. Hãy cùng học những từ vựng về tính cách để bé có thể tự tin tham gia vào các cuộc giao lưu nhé!
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
Patient | /ˈpeɪ.ʃəns/ | Kiên nhẫn |
Disciplined | /ˈdɪs.ə.plɪnd/ | Có kỷ luật tốt |
Extroverted | /ˈek.strə.vɜːt/ | Hướng ngoại |
Independent | /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ | Độc lập |
Ambitious | /æmˈbɪʃ.əs/ | Tham vọng |
Enthusiastic | /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/ | Nhiệt huyết |
Dynamic | /daɪˈnæm.ɪk/ | Năng động |
Resourceful | /rɪˈzɔː.sfəl/ | Tháo vát |
Adaptable | /əˈdæp.tə.bəl/ | Dễ thích nghi |
Determined | /dɪˈtɜː.mɪnd/ | Kiên định |
Self-confident | ˌselfˈkɒn.fɪ.dənt/ | Tự tin |
Honest | /ˈɒn.ɪst/ | Thật thà |
Adventurous | /ədˈven.tʃər.əs/ | Ưa mạo hiểm |
Hard-working | /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/ | Chăm chỉ |
Tenacious | /təˈneɪ.ʃəs/ | Kiên trì |
Clever | /ˈklev.ər/ | Thông minh |
Reliable | /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ | Đáng tin cậy |
Optimistic | /ˈɒp.tɪ.mɪ.zəm/ | Lạc quan |
Practical | /ˈpræk.tɪ.kəl/ | Thực tế |
Helpful | /ˈhelp.fəl/ | Hay giúp đỡ |
Sociable | /ˈsəʊ.ʃə.bəl/ | Quảng giao |
Sensitive | /ˈsen.sɪ.tɪv/ | Nhạy cảm |
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Hoạt động
Hãy cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh về các hoạt động để bạn có thể tự tin kể về những điều mình yêu thích. Từ việc đọc sách, nghe nhạc đến chơi thể thao, chúng ta sẽ cùng nhau học cách diễn tả bằng tiếng Anh một cách sinh động!
Từ vựng | Nghĩa |
Reading, | Đọc sách |
Painting/drawing | Vẽ tranh |
Going to the cinema/ watching a movie | Xem phim |
Playing computer games | Chơi trò chơi điện tử. |
Playing / Hanging out with friends | Chơi đùa/Tụ tập với các bạn. |
Collecting stamps/coins | Sưu tầm tem, đồng xu |
Traveling; Going to the park / beach / zoo / museum | Đi du lịch / Đi thăm thú công viên, biển, sở thú, bảo tàng … |
Listening to music | Nghe nhạc, xem phim |
Playing the piano / guitar / violin | Chơi đàn piano / guitar / violin |
Shopping | Mua sắm |
Singing, dancing | Ca hát, nhảy múa |
Doing exercise / Going to the gym | Luyện tập thể dục / Đi tới phòng tập thể dục. |
Playing football / volleyball / basketball/badminton | Chơi bóng đá / Bóng chuyền / Bóng rổ/cầu lông |
Cooking / Baking | Nấu ăn, làm bánh |
Watching cartoons | Xem phim hoạt hình |
Riding a bike/ Cycling | Đạp xe đạp |
Playing with toys | Chơi đồ chơi |
Taking photos | Chụp ảnh |
Building with blocks | Xây dựng với khối xếp hình |
Collecting things | Sưu tập đồ vật |
Playing piano | Chơi đàn piano |
Making crafts | Làm đồ thủ công |
Xem thêm: Các bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh dành cho trẻ em
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Phương tiện giao thông
Khám phá thế giới xung quanh bạn bằng những phương tiện giao thông khác nhau! Từ những chiếc xe đạp đơn giản đến những chiếc máy bay hiện đại. Các bé có thể giới thiệu về phương tiện mình đi đến trường hàng ngày, hay của ba mẹ hoặc trong những chuyến đi du lịch cùng gia đình khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Bike | /baɪk/ | Xe đạp |
Motorbike | /ˈməʊtəˌbaɪk/ | Xe máy |
Car | /kɑːr/ | Xe oto |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
Coach | /kəʊtʃ/ | Xe khách |
Taxi | /ˈtæksi/ | Xe taxi |
Train | /treɪn/ | Tàu hỏa (xe lửa) |
Boat | /bəʊt/ | Con thuyền |
Ship | /ʃɪp/ | Tàu thủy |
Ferry | /ˈferi/ | Phà |
High-speed train | /hai-spi:d trein/ | Tàu cao tốc |
Tube | /tjuːb/ | Tàu điện ngầm |
Plane | /pleɪn/ | Máy bay |
Helicopter | /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ | Máy bay trực thăng |

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Thức ăn và Đồ uống

Khám phá thế giới ẩm thực đa dạng qua những từ vựng tiếng Anh thú vị! Từ những món ăn truyền thống đến những món ăn hiện đại, bé sẽ cùng nhau học cách kể về món ăn và thức uống yêu thích của mình.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Food | fuːd | Thức ăn |
Drink | drɪŋk | Đồ uống |
Bread | brɛd | Bánh mì |
Butter | ˈbʌtə | Bơ |
Cake | keɪk | Bánh |
Candy | ˈkændi | Kẹo |
Cheese | ʧiːz | Phô mai |
Chips | ʧɪps | Khoai tây chiên |
Egg | ɛg | Trứng |
Hamburger | ˈhæmbɜːgə | Bánh hamburger |
Ice cream | aɪs kriːm | Kem |
Pizza | ˈpiːtsə | Pizza |
Rice | raɪs | Cơm |
Sandwich | ˈsænwɪʤ | Bánh mì sandwich |
Sausages | ˈsɒsɪʤɪz | Xúc xích |
Coffee | ˈkɒfi | Cà phê |
Juice | ʤuːs | Nước ép |
Lemonade | ˌlɛməˈneɪd | Nước chanh |
Milk | mɪlk | Sữa |
Soda | ˈsəʊdə | Nước ngọt |
Tea | tiː | Trà |
Water | ˈwɔːtə | Nước uống |
Fruit | fruːt | Trái cây |
Apple | ˈæpl | Táo |
Banana | bəˈnɑːnə | Chuối |
Cherry | ˈʧɛri | Quả cherry |
Grapes | greɪps | Nho |
Lemon | ˈlɛmən | Chanh vàng |
Orange | ˈɒrɪnʤ | Cam |
Peach | piːʧ | Đào |
Pear | peə | Lê |
Pineapple | ˈpaɪnˌæpl | Dứa |
Plum | plʌm | Mận |
Strawberry | ˈstrɔːbəri | Dâu |
Watermelon | ˈwɔːtəˌmɛlən | Dưa hấu |
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Thế giới động vật

Khám phá thế giới động vật đa dạng qua những từ vựng tiếng Anh thú vị! Từ những loài động vật quen thuộc như chó, mèo đến những loài động vật hoang dã như sư tử, hổ,…Và bộ từ vựng về động vật sẽ giúp bé thỏa thích nói về những loài vật mà mình yêu thích.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Animal | ˈænɪməl | Động vật |
Bear | beə | Gấu |
Bee | biː | Ong |
Buffalo | ˈbʌfələʊ | Trâu |
Camel | ˈkæməl | Lạc đà |
Cat | kæt | Mèo |
Cheetah | ˈʧiːtə | Báo |
Chicken | ˈʧɪkɪn | Gà |
Cow | kaʊ | Bò |
Dog | dɒg | Chó |
Dolphin | ˈdɒlfɪn | Cá heo |
Donkey | ˈdɒŋki | Lừa |
Duck | dʌk | Vịt |
Elephant | ˈɛlɪfənt | Voi |
Fox | fɒks | Cáo |
Frog | frɒg | Ếch |
Giraffe | ʤɪˈrɑːf | Hươu cao cổ |
Goat | gəʊt | Dê |
Hippo | ˈhɪpəʊ | Hà mã |
Horse | hɔːs | Ngựa |
Kangaroo | ˌkæŋgəˈruː | Chuột túi |
Lion | ˈlaɪən | Sư tử |
Monkey | ˈmʌŋki | Khỉ |
Penguin | ˈpɛŋgwɪn | Chim cánh cụt |
Pig | pɪg | Lợn |
Rhino | ˈraɪnəʊ | Tê giác |
Tiger | ˈtaɪgə | Hổ |
Wolf | wʊlf | Chó sói |
Zebra | ˈziːbrə | Ngựa vằn |
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thường đòi hỏi các bé phải có vốn từ vựng theo chủ đề dồi dào và nắm vững các cấu trúc mẫu câu cơ bản. Đây hầu như là phần bắt buộc trong các buổi thuyết trình bằng tiếng Anh. Để có thể nâng cao kĩ năng tiếng Anh, ngoài việc dạy thêm cho con khi ở nhà, ba mẹ có thể cho bé tham gia các Khóa học tiếng Anh thiếu nhi tại các trung tâm uy tín tại Huế và Đà Nẵng như Pingo.
Tham gia khóa học tại Pingo, bé có thể được trải nghiệm cách học tiếng Anh ứng dụng vào thực tiễn qua các dự án sáng tạo. Bé không chỉ nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn phát triển 8 miền trí thông minh của mình, từ đó rèn luyện thêm bản lĩnh, đam mê, và sự tự tin của bản thân.
Liên hệ ngay với Pingo để được kiểm tra trình độ và tư vấn khóa học miễn phí!

Ba mẹ có thể quan tâm: